Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Mura Nữ, Slovenia
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Slovenia
Mura Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Nemet Sara
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Horvat Ema
23
1
1
0
0
0
0
2
Kavas Lana
16
1
5
0
0
0
0
21
Olszewska Joanna
26
2
180
1
0
0
0
23
Paneska Elena
23
2
46
0
0
0
0
20
Sostaric Tija
20
2
145
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dasovic Ravnik Gala
18
2
180
0
0
0
0
8
Kos Lucija
30
2
171
0
0
0
0
77
Malakhova Yana
30
2
176
0
1
0
0
18
Omerza Zala
18
2
60
0
0
0
0
17
Rakovec Ziva
?
2
180
0
0
0
0
25
Vilcnik Noelle
20
2
122
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cvetkovic Asja
18
1
1
0
0
0
0
10
Dolinar Lea
19
2
180
0
1
1
0
11
Milovic Ana
24
2
180
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jancar Bojan
?
Kokol Vladimir
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Nemet Sara
27
2
180
0
0
0
0
1
Truntic Teja
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Horvat Ema
23
1
1
0
0
0
0
28
Hrga Neza
?
0
0
0
0
0
0
2
Kavas Lana
16
1
5
0
0
0
0
21
Olszewska Joanna
26
2
180
1
0
0
0
23
Paneska Elena
23
2
46
0
0
0
0
79
Serec Hana
18
0
0
0
0
0
0
20
Sostaric Tija
20
2
145
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dasovic Ravnik Gala
18
2
180
0
0
0
0
8
Kos Lucija
30
2
171
0
0
0
0
77
Malakhova Yana
30
2
176
0
1
0
0
18
Omerza Zala
18
2
60
0
0
0
0
17
Rakovec Ziva
?
2
180
0
0
0
0
25
Vilcnik Noelle
20
2
122
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cvetkovic Asja
18
1
1
0
0
0
0
10
Dolinar Lea
19
2
180
0
1
1
0
7
Kolbl Spela
27
0
0
0
0
0
0
11
Milovic Ana
24
2
180
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jancar Bojan
?
Kokol Vladimir
53