Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Zilina, Slovakia
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Slovakia
Zilina
Sân vận động:
Pod Dubňom
(Žilina)
Sức chứa:
11 253
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Nike liga
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Belko Lubomir
23
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bari Kristian
24
6
469
1
1
0
0
21
Hranica Timotej
20
3
33
0
0
0
0
25
Kasa Filip
31
5
440
1
0
1
0
19
Kopasek Samuel
22
6
452
0
1
1
0
17
Minarik Jan
28
6
540
0
0
0
0
28
Narimanidze Aleksandre
20
6
417
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Adang Xavier
21
6
214
0
0
0
0
24
Datko Samuel
24
6
434
1
0
1
0
23
Fasko Michal
31
6
416
4
3
0
0
66
Kacer Miroslav
29
6
438
1
1
1
0
33
Paliscak Tobias
17
2
49
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ilko Patrik
24
6
319
0
0
0
0
39
Julis Lukas
30
3
25
0
0
0
0
7
Kosa Frantisek
19
2
37
1
0
0
0
34
Prokop Lukas
20
4
121
0
1
1
0
95
Roginic Marko
30
6
454
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stano Pavol
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Belko Lubomir
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bari Kristian
24
2
167
0
0
0
0
21
Hranica Timotej
20
1
14
0
0
0
0
25
Kasa Filip
31
2
180
0
0
0
0
19
Kopasek Samuel
22
2
175
0
0
0
0
17
Minarik Jan
28
1
63
0
0
2
1
28
Narimanidze Aleksandre
20
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Adang Xavier
21
2
106
0
0
0
0
24
Datko Samuel
24
2
51
0
0
0
0
23
Fasko Michal
31
2
131
0
0
0
0
66
Kacer Miroslav
29
2
159
0
0
0
0
33
Paliscak Tobias
17
1
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ilko Patrik
24
2
51
0
0
0
0
34
Prokop Lukas
20
1
22
0
0
0
0
95
Roginic Marko
30
2
108
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stano Pavol
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Badzgon Filip
20
0
0
0
0
0
0
30
Belko Lubomir
23
8
720
0
0
0
0
1
Jokl Filip
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bari Kristian
24
8
636
1
1
0
0
21
Hranica Timotej
20
4
47
0
0
0
0
25
Kasa Filip
31
7
620
1
0
1
0
4
Kelembet Nikita
20
0
0
0
0
0
0
19
Kopasek Samuel
22
8
627
0
1
1
0
17
Minarik Jan
28
7
603
0
0
2
1
28
Narimanidze Aleksandre
20
8
597
0
0
1
0
14
Svoboda Michal
20
0
0
0
0
0
0
20
Traore Marcus
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Adang Xavier
21
8
320
0
0
0
0
24
Datko Samuel
24
8
485
1
0
1
0
23
Fasko Michal
31
8
547
4
3
0
0
10
Florea Andrei
20
0
0
0
0
0
0
66
Kacer Miroslav
29
8
597
1
1
1
0
33
Paliscak Tobias
17
3
55
0
0
0
0
9
Pekelsky Michal
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ilko Patrik
24
8
370
0
0
0
0
39
Julis Lukas
30
3
25
0
0
0
0
7
Kosa Frantisek
19
2
37
1
0
0
0
34
Prokop Lukas
20
5
143
0
1
1
0
95
Roginic Marko
30
8
562
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stano Pavol
47