Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Zeljeznicar Banja Luka, Bosnia & Herzegovina
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Bosnia & Herzegovina
Zeljeznicar Banja Luka
Sân vận động:
Sân vận động Predgrade
(Banja Luka)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Buras Blagoje
?
0
0
0
0
0
0
81
Shatar Sergey
17
0
0
0
0
0
0
1
Tamidzija Veljko
21
0
0
0
0
0
0
91
Tuzlic Jasmin
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Colic David
25
0
0
0
0
0
0
24
Joldzic Luka
19
0
0
0
0
0
0
15
Malic Luka
25
0
0
0
0
0
0
25
Mircic Nebojsa
19
0
0
0
0
0
0
4
Smulja Vuk
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Antonic Filip
18
0
0
0
0
0
0
19
Bajic Milos
19
0
0
0
0
0
0
22
Bastic Stasa
23
0
0
0
0
0
0
10
Bilal Adonis
26
0
0
0
0
0
0
23
Crljic Lazar
20
0
0
0
0
0
0
6
Djogic Djorde
22
0
0
0
0
0
0
14
Grujic Milos
20
0
0
0
0
0
0
43
Jovanovic Damjan
18
0
0
0
0
0
0
18
Kalabic Sergej
23
0
0
0
0
0
0
7
Misic Simon
19
0
0
0
0
0
0
16
Nikic Djordje
19
0
0
0
0
0
0
13
Predragovic Milos
20
0
0
0
0
0
0
16
Spasojevic Krstivoe
20
0
0
0
0
0
0
44
Vucenovic Danilo
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Blanusa Marko
21
0
0
0
0
0
0
17
Bosnic Danilo
19
0
0
0
0
0
0
20
Ilic Rastko
19
0
0
0
0
0
0
9
Skakic Milan
17
0
0
0
0
0
0
18
Skakic Stefan
17
0
0
0
0
0
0
11
Suput Nikola
22
0
0
0
0
0
0
8
Vintonji Sergej
22
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Curguz Zoran
54