Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Zapy, Cộng hòa Séc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Cộng hòa Séc
Zapy
Sân vận động:
Teletník Aréna
(Zápy)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rehak Josef
31
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Duben Jiri
37
4
309
2
0
0
1
3
Pardubsky Vaclav
27
2
135
0
0
0
0
14
Petrak Ondrej
33
4
360
2
0
2
0
5
Stropek Daniel
27
5
450
2
0
1
0
15
Woitek Lukas
33
3
211
0
0
1
0
23
Zbrozek Kristian
35
2
89
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Farkas Darek
26
3
270
0
0
0
0
4
Filip Nicolas
21
3
20
0
0
0
0
7
Khrolenok Nikita
24
4
193
0
0
1
0
20
Kocourek Ondrej
28
5
440
0
0
0
0
9
Kuchar Tomas
24
5
320
1
0
2
0
18
Petrlak Miroslav
29
5
448
0
0
1
0
6
Sulc Jan
27
5
364
0
0
0
0
19
Vesely Lukas
28
5
300
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Matejka Tomas
37
3
40
1
0
1
0
11
Pejsa Petr
28
5
258
2
0
1
0
11
Zoubek Filip
25
1
1
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Durov Kirill
33
0
0
0
0
0
0
1
Rehak Josef
31
5
450
0
0
1
0
28
Seidel Nicolas Quido
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Duben Jiri
37
4
309
2
0
0
1
3
Pardubsky Vaclav
27
2
135
0
0
0
0
14
Petrak Ondrej
33
4
360
2
0
2
0
5
Stropek Daniel
27
5
450
2
0
1
0
8
Svoboda Vaclav
35
0
0
0
0
0
0
15
Woitek Lukas
33
3
211
0
0
1
0
23
Zbrozek Kristian
35
2
89
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Elias Josef
31
0
0
0
0
0
0
16
Farkas Darek
26
3
270
0
0
0
0
4
Filip Nicolas
21
3
20
0
0
0
0
7
Khrolenok Nikita
24
4
193
0
0
1
0
20
Kocourek Ondrej
28
5
440
0
0
0
0
9
Kuchar Tomas
24
5
320
1
0
2
0
18
Petrlak Miroslav
29
5
448
0
0
1
0
6
Sulc Jan
27
5
364
0
0
0
0
19
Vesely Lukas
28
5
300
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kolodezhny Vladislav Vyacheslavovich
20
0
0
0
0
0
0
9
Mares Jakub
38
0
0
0
0
0
0
10
Matejka Tomas
37
3
40
1
0
1
0
11
Pejsa Petr
28
5
258
2
0
1
0
11
Zoubek Filip
25
1
1
0
0
0
0