Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Zambia, châu Phi
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
châu Phi
Zambia
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Kalumba Charles
29
1
90
0
0
0
0
1
Mwansa Francis
23
2
180
0
0
0
0
16
Mwanza Willard
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Banda Mathews
20
2
177
0
0
1
0
21
Chanda Dominic
29
3
226
1
0
0
0
3
Chepeshi Benedict
29
3
184
0
0
0
0
26
Chishimba John
23
4
323
0
0
1
0
14
Chongo Kabaso
33
3
270
0
0
1
0
2
Kamanga Kebbson
28
1
38
0
0
0
0
5
Kanguluma Kiliam
25
2
180
0
0
0
0
4
Nsiku Happy
20
2
180
0
0
0
0
9
Phiri Andrew
18
3
126
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bwalya Larry
30
3
114
0
0
0
0
12
Chisala Wilson
23
3
257
0
0
2
0
7
Kampamba Kelvin
28
4
360
0
0
2
0
15
Kapumbu Kelvin
29
2
92
0
0
1
0
25
Kasanga Kenneth
28
1
30
0
0
0
0
19
Mulambia Fredrick
23
3
119
0
0
0
0
10
Mumba Prince
24
1
61
0
0
1
0
20
Mwanza Kelvin
22
3
135
0
0
2
0
27
Sichalwe Timothy
21
2
41
0
0
0
0
6
Tembo Owen
30
4
294
0
0
1
0
11
Zulu Charles
29
3
135
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kampamba Jackson
22
2
92
0
0
0
0
22
Kayombo Evans
25
4
184
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grant Avram
70
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Kalumba Charles
29
1
90
0
0
0
0
1
Mwansa Francis
23
2
180
0
0
0
0
16
Mwanza Willard
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Banda Mathews
20
2
177
0
0
1
0
21
Chanda Dominic
29
3
226
1
0
0
0
3
Chepeshi Benedict
29
3
184
0
0
0
0
26
Chishimba John
23
4
323
0
0
1
0
14
Chongo Kabaso
33
3
270
0
0
1
0
2
Kamanga Kebbson
28
1
38
0
0
0
0
5
Kanguluma Kiliam
25
2
180
0
0
0
0
4
Nsiku Happy
20
2
180
0
0
0
0
9
Phiri Andrew
18
3
126
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bwalya Larry
30
3
114
0
0
0
0
12
Chisala Wilson
23
3
257
0
0
2
0
7
Kampamba Kelvin
28
4
360
0
0
2
0
15
Kapumbu Kelvin
29
2
92
0
0
1
0
25
Kasanga Kenneth
28
1
30
0
0
0
0
19
Mulambia Fredrick
23
3
119
0
0
0
0
10
Mumba Prince
24
1
61
0
0
1
0
20
Mwanza Kelvin
22
3
135
0
0
2
0
27
Sichalwe Timothy
21
2
41
0
0
0
0
6
Tembo Owen
30
4
294
0
0
1
0
11
Zulu Charles
29
3
135
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kampamba Jackson
22
2
92
0
0
0
0
22
Kayombo Evans
25
4
184
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grant Avram
70