Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Zalaegerszegi, Hungary
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Hungary
Zalaegerszegi
Sân vận động:
ZTE Aréna
(Zalaegerszeg)
Sức chứa:
11 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NB I.
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gundel-Takacs Bence
27
6
540
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Csoka Daniel
25
6
540
0
0
1
0
18
Huszti Andras
24
2
21
0
0
0
0
12
Lopez David
21
3
123
0
1
1
0
3
Nagy Zsombor
27
1
15
0
0
0
0
17
Nyiri Vince
24
5
298
0
0
0
0
4
Peraza Joseth
20
4
180
0
0
0
0
5
Varkonyi Bence
23
5
446
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Amato Fabricio
21
1
32
0
0
0
0
67
Bakti Balazs
20
5
194
0
1
0
0
10
Croizet Yohan
33
6
385
1
1
0
0
8
Csonka Andras
25
5
296
0
0
1
0
49
Kiss Bence
26
6
420
1
0
1
0
77
Papp Csongor
20
6
526
0
3
1
0
11
Szendrei Norbert
25
6
509
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Denes Csanad-Vilmos
20
5
380
1
0
3
1
70
Joao Victor
21
6
436
2
0
1
0
19
Klausz Milan
20
4
75
1
0
0
0
27
Krajcsovics Abel
21
4
130
1
0
0
0
23
Max
21
1
16
0
0
0
0
7
Skribek Alen
24
5
368
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Campos Nuno
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Borsos Vilmos
24
0
0
0
0
0
0
1
Gundel-Takacs Bence
27
6
540
0
0
2
0
31
Mauricio Zan
20
0
0
0
0
0
0
59
Wolf Gergo
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bodnar Gergo
20
0
0
0
0
0
0
21
Csoka Daniel
25
6
540
0
0
1
0
18
Huszti Andras
24
2
21
0
0
0
0
12
Lopez David
21
3
123
0
1
1
0
3
Nagy Zsombor
27
1
15
0
0
0
0
17
Nyiri Vince
24
5
298
0
0
0
0
4
Peraza Joseth
20
4
180
0
0
0
0
5
Varkonyi Bence
23
5
446
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Amato Fabricio
21
1
32
0
0
0
0
67
Bakti Balazs
20
5
194
0
1
0
0
10
Croizet Yohan
33
6
385
1
1
0
0
8
Csonka Andras
25
5
296
0
0
1
0
16
Kiraly Marcell
19
0
0
0
0
0
0
49
Kiss Bence
26
6
420
1
0
1
0
6
Mim Gergely
26
0
0
0
0
0
0
58
Mulasics Daniel
19
0
0
0
0
0
0
77
Papp Csongor
20
6
526
0
3
1
0
57
Rozsa Mate
18
0
0
0
0
0
0
11
Szendrei Norbert
25
6
509
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Daniel Lima
20
0
0
0
0
0
0
99
Denes Csanad-Vilmos
20
5
380
1
0
3
1
70
Joao Victor
21
6
436
2
0
1
0
19
Klausz Milan
20
4
75
1
0
0
0
27
Krajcsovics Abel
21
4
130
1
0
0
0
23
Max
21
1
16
0
0
0
0
7
Skribek Alen
24
5
368
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Campos Nuno
50