Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng York City, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
York City
Sân vận động:
York Community Stadium
(York)
Sức chứa:
8 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Male Harrison
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Fagan-Walcott Malachi
23
4
360
0
0
2
0
23
Felix Joseph
25
4
360
0
0
0
0
5
Howe Callum
31
4
360
0
0
1
0
3
Kitching Mark
30
4
360
1
0
1
0
6
Palmer Ashley
32
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Banks Ollie
32
4
360
0
1
1
0
21
Boateng Hiram
29
4
360
0
0
1
0
14
Brookes Ben
24
1
1
0
0
0
0
8
Hunt Alex
25
3
242
0
0
0
0
11
Nathaniel-George Ashley
30
3
59
0
0
0
0
30
Newby Alex
29
4
250
1
0
0
0
7
Sinclair Tyrese
24
4
225
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Grey Joe
22
4
186
0
0
1
0
10
Pearce Ollie
?
4
301
1
1
0
0
9
Stones Joshua
21
4
98
1
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Male Harrison
24
4
360
0
0
0
0
31
Sykes-Kenworthy George
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Fagan-Walcott Malachi
23
4
360
0
0
2
0
23
Felix Joseph
25
4
360
0
0
0
0
5
Howe Callum
31
4
360
0
0
1
0
3
Kitching Mark
30
4
360
1
0
1
0
6
McLaughlin Patrick
34
0
0
0
0
0
0
6
Palmer Ashley
32
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aguiar Ricky
24
0
0
0
0
0
0
15
Armstrong Marvin
26
0
0
0
0
0
0
28
Banks Ollie
32
4
360
0
1
1
0
18
Batty Daniel
27
0
0
0
0
0
0
21
Boateng Hiram
29
4
360
0
0
1
0
14
Brookes Ben
24
1
1
0
0
0
0
2
Fallowfield Ryan
29
0
0
0
0
0
0
8
Hunt Alex
25
3
242
0
0
0
0
11
Nathaniel-George Ashley
30
3
59
0
0
0
0
30
Newby Alex
29
4
250
1
0
0
0
22
Olley Greg
29
0
0
0
0
0
0
7
Sinclair Tyrese
24
4
225
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Fadera Mo
20
0
0
0
0
0
0
Farrar Ben
?
0
0
0
0
0
0
12
Grey Joe
22
4
186
0
0
1
0
10
Pearce Ollie
?
4
301
1
1
0
0
9
Stones Joshua
21
4
98
1
0
2
0