Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Yeovil, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
Yeovil
Sân vận động:
Huish Park
(Yeovil)
Sức chứa:
9 565
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ward Jed
22
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cousin-Dawson Finn
23
7
306
0
0
2
0
26
Ferguson Kyle
25
4
273
0
0
1
0
2
Pendleton Byron
19
7
603
0
0
2
0
6
Wannell Jake
31
6
536
0
0
3
1
3
Whittle Alex
32
6
453
0
0
1
0
4
Williams Morgan
26
7
630
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cooper Charlie
28
3
261
0
0
3
0
8
McCormick Luke
26
5
356
0
1
0
0
14
McGavin Brett
25
7
474
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Campbell Tahvon
28
7
273
0
1
2
0
11
Daly James
25
2
115
0
0
1
0
21
Greenslade Harvey
21
6
337
2
0
2
0
9
Jarvis Aaron
27
6
314
0
1
0
0
7
Morias Junior
30
7
344
3
1
1
0
18
Plant James
20
4
325
0
0
0
0
19
Sims Joshua
28
7
537
2
1
0
0
10
Wodskou Ben
18
5
123
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cooper Mark
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Gould Matthew
31
0
0
0
0
0
0
1
Ward Jed
22
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cousin-Dawson Finn
23
7
306
0
0
2
0
26
Ferguson Kyle
25
4
273
0
0
1
0
2
Pendleton Byron
19
7
603
0
0
2
0
6
Wannell Jake
31
6
536
0
0
3
1
3
Whittle Alex
32
6
453
0
0
1
0
4
Williams Morgan
26
7
630
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cooper Charlie
28
3
261
0
0
3
0
38
Koerner Corey
?
0
0
0
0
0
0
8
McCormick Luke
26
5
356
0
1
0
0
14
McGavin Brett
25
7
474
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Campbell Tahvon
28
7
273
0
1
2
0
11
Daly James
25
2
115
0
0
1
0
21
Greenslade Harvey
21
6
337
2
0
2
0
9
Jarvis Aaron
27
6
314
0
1
0
0
7
Morias Junior
30
7
344
3
1
1
0
18
Plant James
20
4
325
0
0
0
0
19
Sims Joshua
28
7
537
2
1
0
0
10
Wodskou Ben
18
5
123
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cooper Mark
56