Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Yanbian Longding, Trung Quốc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Trung Quốc
Yanbian Longding
Sân vận động:
Yanji Nationwide Fitness Centre Stadium
(Yanji)
Sức chứa:
30 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Jia League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Dong Jialin
32
3
270
0
0
1
0
21
Kou Jiahao
26
17
1530
0
0
2
0
1
Li Shengmin
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Hu Ziqian
Chấn thương
24
13
1133
0
1
5
0
32
Li Da
24
2
144
0
0
0
0
14
Li Long
27
19
1650
2
1
2
0
6
Li Qiang
27
17
692
0
1
0
0
28
Nunez Vas
29
8
668
0
0
1
0
3
Wang Peng
32
20
1775
0
0
7
1
15
Xu Jizu
27
21
1890
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Domingos Joaquim
25
19
1586
2
4
7
0
8
Han Guangmin
21
3
53
0
0
0
0
20
Jin Taiyan
36
19
1377
3
1
1
0
18
Khedrup Lobsang
24
2
98
0
0
0
0
7
Li Shibin
20
19
817
0
0
1
0
23
Li Ximin
20
7
108
0
0
0
0
17
Piao Shihao
34
19
1356
1
1
5
0
31
Qian Changjie
35
16
589
0
0
3
1
35
Wang Chengkuai
30
3
34
0
0
1
0
38
Wang Zihao
31
8
296
0
0
0
0
16
Xu Wenguang
21
19
976
0
1
0
0
24
Yang Erhai
21
1
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Brown Forbes Felicio
34
20
1640
8
3
5
0
30
Huang Zhenfei
25
18
1323
5
0
5
1
22
Li Jinyu
26
5
58
0
0
0
0
11
Ondong-Mba Chris Marlon
32
13
475
0
1
2
0
29
Ukachukwu Prince
22
3
149
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lee Ki-Hyung
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Dong Jialin
32
3
270
0
0
1
0
21
Kou Jiahao
26
17
1530
0
0
2
0
1
Li Shengmin
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Che Zeping
20
0
0
0
0
0
0
33
Hu Ziqian
Chấn thương
24
13
1133
0
1
5
0
32
Li Da
24
2
144
0
0
0
0
14
Li Long
27
19
1650
2
1
2
0
6
Li Qiang
27
17
692
0
1
0
0
28
Nunez Vas
29
8
668
0
0
1
0
3
Wang Peng
32
20
1775
0
0
7
1
15
Xu Jizu
27
21
1890
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Domingos Joaquim
25
19
1586
2
4
7
0
2
Gao Yunpeng
25
0
0
0
0
0
0
8
Han Guangmin
21
3
53
0
0
0
0
20
Jin Taiyan
36
19
1377
3
1
1
0
18
Khedrup Lobsang
24
2
98
0
0
0
0
7
Li Shibin
20
19
817
0
0
1
0
23
Li Ximin
20
7
108
0
0
0
0
17
Piao Shihao
34
19
1356
1
1
5
0
31
Qian Changjie
35
16
589
0
0
3
1
35
Wang Chengkuai
30
3
34
0
0
1
0
38
Wang Zihao
31
8
296
0
0
0
0
16
Xu Wenguang
21
19
976
0
1
0
0
24
Yang Erhai
21
1
19
0
0
0
0
25
Zhang Hao
26
0
0
0
0
0
0
26
Zheng Zhiyu
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Brown Forbes Felicio
34
20
1640
8
3
5
0
30
Huang Zhenfei
25
18
1323
5
0
5
1
22
Li Jinyu
26
5
58
0
0
0
0
11
Ondong-Mba Chris Marlon
32
13
475
0
1
2
0
29
Ukachukwu Prince
22
3
149
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lee Ki-Hyung
50