Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Wydad, Ma-rốc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ma-rốc
Wydad
Sân vận động:
Stade Larbi Zaouli
(Casablanca)
Sức chứa:
30 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FIFA Club World Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Benabid El Mehdi
27
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Boucheta Ayoub
31
1
90
0
0
0
0
72
Ferreira Guilherme
25
3
270
0
0
1
0
22
Meijers Bart
28
3
157
0
0
1
0
2
Moufid Mohammed
25
3
270
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Aziz Ki Stephane
29
2
11
0
0
0
0
7
Malsa Mickael
29
1
30
0
0
0
0
23
Zemraoui Oussama
23
3
218
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Amrabat Nordin
38
3
241
0
1
1
0
4
Lorch Thembinkosi
32
3
264
1
0
0
0
8
Rayhi Mohamed
31
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Benhachem Amine
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Aqzdaou Omar
22
0
0
0
0
0
0
12
Benabid El Mehdi
27
3
270
0
0
0
0
1
El Motie Youssef
30
0
0
0
0
0
0
12
Mhamdi Abdelali
33
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aboulfath Amine
27
0
0
0
0
0
0
20
Atik Walid
24
0
0
0
0
0
0
24
Boucheta Ayoub
31
1
90
0
0
0
0
11
Bouchouari Mohamed
24
0
0
0
0
0
0
13
Dairani Ayman
29
0
0
0
0
0
0
42
El Afouri Brahim
?
0
0
0
0
0
0
15
El Jadidi Mohammed
21
0
0
0
0
0
0
35
El Mahdaoui Driss
?
0
0
0
0
0
0
18
Elowasti Hamza
30
0
0
0
0
0
0
72
Ferreira Guilherme
25
3
270
0
0
1
0
Kchiouach Aymane
20
0
0
0
0
0
0
15
Lamirat Abdelghafour
28
0
0
0
0
0
0
22
Meijers Bart
28
3
157
0
0
1
0
2
Moufid Mohammed
25
3
270
0
1
0
0
72
Oliveira Guilherme
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Arthur
20
0
0
0
0
0
0
25
Aziz Ki Stephane
29
2
11
0
0
0
0
6
Bakasu Joseph
22
0
0
0
0
0
0
34
Bennani Yassine
17
0
0
0
0
0
0
44
Mahtou Rayane
20
0
0
0
0
0
0
7
Malsa Mickael
29
1
30
0
0
0
0
33
Pedrinho
21
0
0
0
0
0
0
46
Sabbar Walid
29
0
0
0
0
0
0
22
Sakhi Hamza
29
0
0
0
0
0
0
23
Zemraoui Oussama
23
3
218
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Amrabat Nordin
38
3
241
0
1
1
0
20
Aounzou Mouad
24
0
0
0
0
0
0
30
Bouhra Saifeddine
25
0
0
0
0
0
0
52
El Allaly Chamss
19
0
0
0
0
0
0
77
El Moutaraji Zouheir
29
0
0
0
0
0
0
19
Hannouri Hamza
27
0
0
0
0
0
0
4
Lorch Thembinkosi
32
3
264
1
0
0
0
11
Nassi Walid
25
0
0
0
0
0
0
20
Orebonye Tumisang
29
0
0
0
0
0
0
8
Rayhi Mohamed
31
1
45
0
0
0
0
Rihani Salman
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Benhachem Amine
50