Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Wuxi Wugou, Trung Quốc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Trung Quốc
Wuxi Wugou
Sân vận động:
Wuxi Sport Center
(Wuxi)
Sức chứa:
30 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Yi League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Zhu Yueqi
30
24
2160
0
1
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Gao Jingchun
21
21
1513
4
5
6
0
29
Gong Hankui
30
16
1066
0
0
2
0
26
Gou Junchen
35
21
1890
0
0
5
0
4
Liang Jinhu
28
20
1218
1
0
1
0
5
Lin Jiahao
27
22
1980
1
0
8
0
40
Liu Zhizhi
22
5
164
1
1
0
0
2
Shang Kefeng
27
23
2004
0
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Dong Kaining
25
6
241
0
1
2
0
7
Fu Hao
24
20
583
3
0
0
0
27
He Wei
28
5
239
0
0
0
0
14
Hu Shengjia
27
8
548
1
0
1
0
55
Ibrahim Imran
19
5
134
0
0
1
0
37
Li Guihao
25
1
19
0
0
0
0
50
Qian Junhao
20
8
336
0
0
0
0
10
Tong Le
32
18
1445
6
1
3
1
8
Tursun Qeyser
24
19
1576
10
4
2
0
6
Tursunjan Ahmat
25
23
2039
3
1
4
0
18
Wen Wubin
28
3
94
0
0
0
0
3
Xie Xiaofan
27
8
613
0
0
1
0
16
Xu Chunqing
28
14
557
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Beshathan Zanhar
23
5
340
1
1
0
0
15
Mao Ziyu
23
6
163
0
0
0
0
30
Men Yang
34
5
243
0
2
1
0
11
Wu Linfeng
26
11
481
0
1
2
0
9
Zhang Dachi
23
16
1068
1
0
3
0
51
Zhao Yi
20
8
281
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kim Bong-Gil
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Li Zhizhao
26
0
0
0
0
0
0
46
Liang Chaoshi
21
0
0
0
0
0
0
13
Zhu Yueqi
30
24
2160
0
1
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Gao Jingchun
21
21
1513
4
5
6
0
29
Gong Hankui
30
16
1066
0
0
2
0
26
Gou Junchen
35
21
1890
0
0
5
0
4
Liang Jinhu
28
20
1218
1
0
1
0
5
Lin Jiahao
27
22
1980
1
0
8
0
40
Liu Zhizhi
22
5
164
1
1
0
0
2
Shang Kefeng
27
23
2004
0
1
3
0
20
Zhou Yu
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Dong Kaining
25
6
241
0
1
2
0
7
Fu Hao
24
20
583
3
0
0
0
27
He Wei
28
5
239
0
0
0
0
48
Hongxiang Shen
20
0
0
0
0
0
0
14
Hu Shengjia
27
8
548
1
0
1
0
55
Ibrahim Imran
19
5
134
0
0
1
0
37
Li Guihao
25
1
19
0
0
0
0
50
Qian Junhao
20
8
336
0
0
0
0
10
Tong Le
32
18
1445
6
1
3
1
8
Tursun Qeyser
24
19
1576
10
4
2
0
6
Tursunjan Ahmat
25
23
2039
3
1
4
0
18
Wen Wubin
28
3
94
0
0
0
0
3
Xie Xiaofan
27
8
613
0
0
1
0
16
Xu Chunqing
28
14
557
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Beshathan Zanhar
23
5
340
1
1
0
0
15
Mao Ziyu
23
6
163
0
0
0
0
30
Men Yang
34
5
243
0
2
1
0
11
Wu Linfeng
26
11
481
0
1
2
0
9
Zhang Dachi
23
16
1068
1
0
3
0
51
Zhao Yi
20
8
281
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kim Bong-Gil
59