Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Wuhan Three Towns, Trung Quốc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Trung Quốc
Wuhan Three Towns
Sân vận động:
Wuhan Sports Centre
(Wuhan)
Sức chứa:
54 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Chen Xing
21
1
8
0
0
1
0
45
Guo Jiayu
21
7
578
0
0
0
0
14
Shao Puliang
36
14
1260
0
0
1
0
1
Wei Minzhe
26
3
226
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Deng Hanwen
30
21
1828
1
3
3
0
23
Hang Ren
36
10
466
0
0
1
0
2
He Guan
32
18
1306
0
0
6
0
18
Liu Yiming
30
16
700
0
0
5
0
5
Park Ji-Soo
31
19
1710
1
0
4
0
28
Wang Denny
27
13
615
0
0
3
0
56
Zhang Zhenyang
21
4
18
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Chen Zhechao
30
21
1611
0
0
0
0
10
Darlan
Chấn thương
27
23
1455
0
1
0
0
12
Liao Chengjian
31
19
943
1
1
5
0
6
Long Wei
30
21
1409
0
0
3
0
8
Wang Jinxian
29
19
870
1
2
0
0
26
Zhang Tao
22
3
43
0
0
2
0
13
Zheng Kaimu
33
18
727
0
0
1
0
30
Zhong Jinbao
30
18
423
1
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gustavo Sauer
32
22
1871
6
6
4
0
11
Palacios Manuel
32
23
1825
3
1
2
0
22
Shen Zigui
24
5
137
0
0
0
0
9
Tudorie Alexandru
29
21
1726
10
0
2
0
61
Wang Kang
19
1
45
0
0
0
0
29
Zheng Haoqian
26
21
1000
2
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Deng Zhuoxiang
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Chen Xing
21
1
8
0
0
1
0
45
Guo Jiayu
21
7
578
0
0
0
0
45
Huang Zhouxin
20
0
0
0
0
0
0
14
Shao Puliang
36
14
1260
0
0
1
0
1
Wei Minzhe
26
3
226
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Deng Hanwen
30
21
1828
1
3
3
0
23
Hang Ren
36
10
466
0
0
1
0
2
He Guan
32
18
1306
0
0
6
0
18
Liu Yiming
30
16
700
0
0
5
0
43
Memetimin Zikrulla
21
0
0
0
0
0
0
5
Park Ji-Soo
31
19
1710
1
0
4
0
28
Wang Denny
27
13
615
0
0
3
0
56
Zhang Zhenyang
21
4
18
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Chen Zhechao
30
21
1611
0
0
0
0
10
Darlan
Chấn thương
27
23
1455
0
1
0
0
12
Liao Chengjian
31
19
943
1
1
5
0
6
Long Wei
30
21
1409
0
0
3
0
8
Wang Jinxian
29
19
870
1
2
0
0
26
Zhang Tao
22
3
43
0
0
2
0
13
Zheng Kaimu
33
18
727
0
0
1
0
30
Zhong Jinbao
30
18
423
1
2
3
0
16
Zou Zhenxiang
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gustavo Sauer
32
22
1871
6
6
4
0
11
Palacios Manuel
32
23
1825
3
1
2
0
22
Shen Zigui
24
5
137
0
0
0
0
9
Tudorie Alexandru
29
21
1726
10
0
2
0
61
Wang Kang
19
1
45
0
0
0
0
29
Zheng Haoqian
26
21
1000
2
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Deng Zhuoxiang
36