Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Wolves U18, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
Wolves U18
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
75
Arnold Alfie
?
0
0
0
0
0
0
70
Gracey Joshua
17
0
0
0
0
0
0
13
Grieves Xander
?
0
0
0
0
0
0
1
Hardy George
18
0
0
0
0
0
0
13
Kibrya Lucas
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
64
Dayman Myles
?
0
0
0
0
0
0
2
Elendu Elvis
?
0
0
0
0
0
0
12
Gidaree Joshua
?
0
0
0
0
0
0
61
Okoduwa Wesley
17
0
0
0
0
0
0
14
Osifo David
17
0
0
0
0
0
0
76
Voice Caden
18
0
0
0
0
0
0
3
White Alfie
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Bradbury Makenzie
18
0
0
0
0
0
0
7
Ford Hayden
?
0
0
0
0
0
0
5
Lochhead Sebastian
?
0
0
0
0
0
0
12
Marwa Bjorn
17
0
0
0
0
0
0
7
McLeod Connor
18
0
0
0
0
0
0
13
Nyakudya Joshua
?
0
0
0
0
0
0
62
Rawlings Luke
17
0
0
0
0
0
0
14
Satfford Ollie
?
0
0
0
0
0
0
12
Stafford Ollie
?
0
0
0
0
0
0
8
Stevens Mason
?
0
0
0
0
0
0
11
Wilcox Jake
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ballard-Matthews Emilio
17
0
0
0
0
0
0
15
Bowen Reiss
?
0
0
0
0
0
0
9
Greenwood Jashayde
?
0
0
0
0
0
0
63
Ji Min-kyu
18
0
0
0
0
0
0
36
Mane Matheus
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Walker Richard
47