Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Woking, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
Woking
Sân vận động:
Kingfield Stadium
(Woking)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League
National League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Norcott Tom
20
3
270
0
0
0
0
13
Ross Craig
35
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Akinola Olatunji
26
7
556
0
0
1
0
2
Drewe Aaron
24
6
540
1
0
1
0
14
Hinds Tariq
25
6
496
0
0
1
0
5
Odusina Timi
25
6
513
0
0
1
0
4
Okoli Chinwike
21
6
330
0
0
2
0
3
Richards Caleb
26
7
630
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Akinola Tim
24
6
312
0
0
2
0
6
Andrews Jamie
22
7
585
1
1
2
0
7
Beautyman Harry
33
7
561
1
0
0
0
25
Forster-Caskey Jake
31
2
92
0
0
0
0
18
Turner Jack
22
7
501
1
0
1
0
11
Ward Matthew
22
3
191
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ashford Sam
29
4
200
1
0
0
0
9
Effiong Inih
34
2
28
0
0
0
0
19
Hyde Jake
35
1
1
0
0
0
0
Kelly Joshua
26
1
28
0
0
0
0
10
O'Brien Aiden
31
6
359
0
1
1
0
12
Osude Joshua
26
7
126
0
0
1
0
30
Sanderson Oliver
21
4
276
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Norcott Tom
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Akinola Olatunji
26
1
90
0
0
0
0
2
Drewe Aaron
24
1
33
0
0
0
0
14
Hinds Tariq
25
1
65
0
0
0
0
5
Odusina Timi
25
1
58
0
0
0
0
Parkes Sonny
18
1
26
0
0
0
0
3
Richards Caleb
26
1
65
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Akinola Tim
24
1
33
0
0
0
0
6
Andrews Jamie
22
1
58
0
0
0
0
17
Hall Luke
22
1
90
0
0
0
0
18
Turner Jack
22
1
90
0
0
0
0
11
Ward Matthew
22
1
26
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ashford Sam
29
1
50
0
0
2
1
9
Effiong Inih
34
1
90
0
0
0
0
19
Hyde Jake
35
1
25
0
0
0
0
12
Osude Joshua
26
1
66
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Jaaskelainen William
27
0
0
0
0
0
0
31
Norcott Tom
20
4
360
0
0
0
0
13
Ross Craig
35
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Akinola Olatunji
26
8
646
0
0
1
0
2
Drewe Aaron
24
7
573
1
0
1
0
14
Hinds Tariq
25
7
561
0
0
1
0
5
Odusina Timi
25
7
571
0
0
1
0
4
Okoli Chinwike
21
6
330
0
0
2
0
Parkes Sonny
18
1
26
0
0
0
0
3
Richards Caleb
26
8
695
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Akinola Tim
24
7
345
0
0
2
0
6
Andrews Jamie
22
8
643
1
1
2
0
7
Beautyman Harry
33
7
561
1
0
0
0
25
Forster-Caskey Jake
31
2
92
0
0
0
0
8
Gorman Dale
29
0
0
0
0
0
0
17
Hall Luke
22
1
90
0
0
0
0
36
Trickett Jadon
?
0
0
0
0
0
0
18
Turner Jack
22
8
591
1
0
1
0
11
Ward Matthew
22
4
217
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ashford Sam
29
5
250
1
0
2
1
9
Effiong Inih
34
3
118
0
0
0
0
19
Hyde Jake
35
2
26
0
0
0
0
Kelly Joshua
26
1
28
0
0
0
0
10
O'Brien Aiden
31
6
359
0
1
1
0
12
Osude Joshua
26
8
192
0
0
1
0
30
Sanderson Oliver
21
4
276
1
0
1
0