Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Wisla Plock, Ba Lan
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ba Lan
Wisla Plock
Sân vận động:
Orlen Stadion
(Płock)
Sức chứa:
15 004
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraklasa
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Leszczynski Rafal
33
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Edmundsson Andrias
24
7
630
0
0
2
0
4
Haglind-Sangre Marcus
30
7
630
0
0
2
0
3
Kalandadze Aleksandre
24
5
127
0
0
1
0
35
Kaminski Marcin
33
7
619
1
0
0
0
13
Lecoeuche Quentin
31
3
156
0
0
1
0
25
Mijuskovic Nemanja
33
4
35
0
0
0
0
5
Nastic Bojan
31
6
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Custovic Kevin
25
7
604
0
1
0
0
16
Hiszpanski Fabian
31
2
23
0
0
0
0
11
Jimenez Jorge
26
7
449
1
2
1
0
14
Kun Dominik
32
7
615
0
1
0
0
30
Nowak Wiktor
20
7
512
1
0
3
0
8
Pacheco Dani
34
7
614
0
0
0
0
6
Pomorski Krystian
29
5
40
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Borowski Bartosz
18
1
20
0
0
0
0
17
Djalo Matchoi
22
3
102
0
0
0
0
22
Krawczyk Piotr
30
3
30
0
0
0
0
9
Niarchos Ioannis
23
2
51
0
0
0
0
66
Salvador Iban
29
5
254
2
0
3
0
20
Sekulski Lukasz
Chấn thương
34
7
551
4
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Misiura Mariusz
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Burek Filip
22
0
0
0
0
0
0
12
Leszczynski Rafal
33
7
630
0
0
0
0
1
Pruszkowski Stanislaw
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Edmundsson Andrias
24
7
630
0
0
2
0
4
Haglind-Sangre Marcus
30
7
630
0
0
2
0
3
Kalandadze Aleksandre
24
5
127
0
0
1
0
35
Kaminski Marcin
33
7
619
1
0
0
0
13
Lecoeuche Quentin
31
3
156
0
0
1
0
25
Mijuskovic Nemanja
33
4
35
0
0
0
0
5
Nastic Bojan
31
6
270
0
0
1
0
25
Tavares Tomas
24
0
0
0
0
0
0
42
Zajac Filip
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Barnowski Dawid
23
0
0
0
0
0
0
29
Bielka Adrian
22
0
0
0
0
0
0
2
Custovic Kevin
25
7
604
0
1
0
0
16
Hiszpanski Fabian
31
2
23
0
0
0
0
11
Jimenez Jorge
26
7
449
1
2
1
0
14
Kun Dominik
32
7
615
0
1
0
0
41
Lejman Jakub
18
0
0
0
0
0
0
93
Lodzinski Filip
21
0
0
0
0
0
0
30
Nowak Wiktor
20
7
512
1
0
3
0
8
Pacheco Dani
34
7
614
0
0
0
0
6
Pomorski Krystian
29
5
40
0
0
0
0
37
Tomczyk Oskar
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Borowski Bartosz
18
1
20
0
0
0
0
17
Djalo Matchoi
22
3
102
0
0
0
0
22
Krawczyk Piotr
30
3
30
0
0
0
0
9
Niarchos Ioannis
23
2
51
0
0
0
0
66
Salvador Iban
29
5
254
2
0
3
0
20
Sekulski Lukasz
Chấn thương
34
7
551
4
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Misiura Mariusz
44