Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Westerlo, Bỉ
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Bỉ
Westerlo
Sân vận động:
Het Kuipje
(Westerlo)
Sức chứa:
8 035
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Jupiler League
Belgian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Jungdal Andreas
23
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Bayram Emin
22
5
450
0
2
1
0
5
Kimura Seiji
24
2
135
0
0
0
0
4
Lapage Amando
20
1
45
0
0
0
0
33
Neustadter Roman
37
4
272
0
0
0
0
46
Piedfort Arthur
20
2
121
1
0
0
0
22
Reynolds Bryan
24
5
434
0
0
0
0
25
Rommens Tuur
22
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Alcocer Josimar
21
5
414
2
2
1
0
19
Fixelles Mathias
29
1
14
0
0
0
0
34
Haspolat Dogucan
25
5
450
0
0
1
0
8
Sydorchuk Sergiy
34
2
51
0
0
0
0
39
Van den Keybus Thomas
24
5
404
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cordero Antonio
18
2
36
0
0
0
0
11
Mebude Adedire
21
3
107
0
0
0
0
90
Nacho
20
5
296
0
1
2
0
13
Sakamoto Isa
22
5
375
2
0
0
0
7
Sayyadmanesh Allahyar
24
2
20
0
0
0
0
14
Vaesen Kyan
24
4
100
1
1
1
0
18
Yow Griffin
22
5
171
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Charai Issame
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Van Langendonck Koen
36
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Piedfort Arthur
20
2
66
0
0
0
0
22
Reynolds Bryan
24
1
90
1
0
0
0
25
Rommens Tuur
22
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Alcocer Josimar
21
2
56
0
0
0
0
34
Haspolat Dogucan
25
1
90
0
0
0
0
8
Sydorchuk Sergiy
34
1
90
0
0
0
0
39
Van den Keybus Thomas
24
2
172
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Mebude Adedire
21
2
134
0
0
0
0
7
Sayyadmanesh Allahyar
24
2
108
0
0
0
0
18
Yow Griffin
22
2
42
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Charai Issame
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Annell Oskar
20
0
0
0
0
0
0
99
Jungdal Andreas
23
5
450
0
0
0
0
30
Van Langendonck Koen
36
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Bayram Emin
22
5
450
0
2
1
0
5
Kimura Seiji
24
2
135
0
0
0
0
4
Lapage Amando
20
1
45
0
0
0
0
23
Mbamba-Muanda Lucas
19
0
0
0
0
0
0
33
Neustadter Roman
37
4
272
0
0
0
0
46
Piedfort Arthur
20
4
187
1
0
0
0
22
Reynolds Bryan
24
6
524
1
0
0
0
25
Rommens Tuur
22
7
630
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Alcocer Josimar
21
7
470
2
2
1
0
21
Bernat Jan
24
0
0
0
0
0
0
19
Fixelles Mathias
29
1
14
0
0
0
0
34
Haspolat Dogucan
25
6
540
0
0
1
0
17
Smekens Raf
21
0
0
0
0
0
0
8
Sydorchuk Sergiy
34
3
141
0
0
0
0
39
Van den Keybus Thomas
24
7
576
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cordero Antonio
18
2
36
0
0
0
0
11
Mebude Adedire
21
5
241
0
0
0
0
82
Muric Irsan
20
0
0
0
0
0
0
90
Nacho
20
5
296
0
1
2
0
13
Sakamoto Isa
22
5
375
2
0
0
0
7
Sayyadmanesh Allahyar
24
4
128
0
0
0
0
14
Vaesen Kyan
24
4
100
1
1
1
0
18
Yow Griffin
22
7
213
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Charai Issame
43