Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng West Ham Nữ, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
West Ham Nữ
Sân vận động:
Chigwell Construction Stadium
(Essex)
Sức chứa:
6 078
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FA Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Walsh Megan
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Denton Anouk
22
1
56
0
0
0
0
26
Li Mengwen
30
1
90
0
0
0
0
17
Saez Oyaneder Camila Alejandra
30
1
90
0
0
0
0
2
Smith Kirsty
31
1
35
0
0
0
0
5
Tysiak Amber
25
1
38
0
0
0
1
14
Zadorsky Shelina
32
1
48
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Brynjarsdottir Dagny
34
1
25
0
0
0
0
22
Gorry Katrina-Lee
33
1
90
0
0
0
0
77
Piubel Seraina
25
1
35
0
0
0
0
4
Siren Oona
24
1
66
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Asseyi Viviane
31
1
56
0
0
0
0
12
Harries Emma
23
1
25
0
0
0
0
19
Martinez Shekiera
24
1
90
0
0
0
0
11
Pavi Manuela
24
1
43
0
0
0
0
9
Ueki Riko
26
1
66
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skinner Rehanne
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Szemik Kinga
28
0
0
0
0
0
0
25
Walsh Megan
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Denton Anouk
22
1
56
0
0
0
0
29
Hanshaw Verena
31
0
0
0
0
0
0
26
Li Mengwen
30
1
90
0
0
0
0
13
Nystrom Eva
25
0
0
0
0
0
0
17
Saez Oyaneder Camila Alejandra
30
1
90
0
0
0
0
2
Smith Kirsty
31
1
35
0
0
0
0
5
Tysiak Amber
25
1
38
0
0
0
1
14
Zadorsky Shelina
32
1
48
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Brynjarsdottir Dagny
34
1
25
0
0
0
0
22
Gorry Katrina-Lee
33
1
90
0
0
0
0
77
Piubel Seraina
25
1
35
0
0
0
0
4
Siren Oona
24
1
66
0
0
0
0
36
Walsh Soraya
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Ademiluyi Princess
19
0
0
0
0
0
0
20
Asseyi Viviane
31
1
56
0
0
0
0
12
Harries Emma
23
1
25
0
0
0
0
19
Martinez Shekiera
24
1
90
0
0
0
0
11
Pavi Manuela
24
1
43
0
0
0
0
9
Ueki Riko
26
1
66
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skinner Rehanne
45