Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng West Ham U21, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
West Ham U21
Sân vận động:
Rush Green Stadium
(London)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
National League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Herrick Finley
19
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Adiele Emeka
18
3
270
1
2
0
0
7
Battrum Ryan
19
3
257
0
0
1
0
5
Briggs Josh
19
3
266
0
0
0
0
11
Clayton Regan
20
3
192
0
0
1
0
6
Golambeckis Airidas
17
3
270
0
0
0
0
3
Mayers Ezra
18
3
270
0
1
0
0
16
Medine Jethro
18
1
11
0
0
0
0
12
Oyebade Rayan
18
1
5
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Akpata Tyron
19
2
74
0
0
0
0
14
Caliste Gabriel
18
2
21
0
0
0
0
4
Fearon Preston
18
3
258
0
0
0
1
8
Kante Mohamadou
19
3
210
2
0
0
0
10
Rigge Daniel
19
2
69
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ajala Joshua
18
1
30
0
0
0
0
9
Antonio Michail
35
2
134
0
0
0
0
9
Landers Joshua
18
2
108
2
0
1
0
15
Sowunmi Elisha
18
1
5
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Potts Steve
58
Robson Mark
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Herrick Finley
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Adiele Emeka
18
1
90
0
0
0
0
7
Battrum Ryan
19
1
90
0
0
0
0
11
Clayton Regan
20
1
86
0
0
0
0
6
Golambeckis Airidas
17
1
90
0
0
0
0
3
Mayers Ezra
18
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Akpata Tyron
19
1
22
0
0
0
0
4
Fearon Preston
18
1
69
0
0
0
0
8
Kante Mohamadou
19
1
33
1
0
0
0
10
Rigge Daniel
19
1
5
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Landers Joshua
18
1
58
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Potts Steve
58
Robson Mark
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Awesu Lanre
17
0
0
0
0
0
0
22
Herrick Finley
19
4
360
0
0
1
0
13
Hooper Finley
17
0
0
0
0
0
0
1
Terry Mason
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Adiele Emeka
18
4
360
1
2
0
0
7
Battrum Ryan
19
4
347
0
0
1
0
5
Briggs Josh
19
3
266
0
0
0
0
12
Brown Luis
19
0
0
0
0
0
0
26
Casey Kaelan
20
0
0
0
0
0
0
11
Clayton Regan
20
4
278
0
0
1
0
33
Colau Dimitri
19
0
0
0
0
0
0
18
Forbes Michael
21
0
0
0
0
0
0
6
Golambeckis Airidas
17
4
360
0
0
0
0
3
Mayers Ezra
18
4
360
0
1
0
0
16
Medine Jethro
18
1
11
0
0
0
0
12
Oyebade Rayan
18
1
5
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Akpata Tyron
19
3
96
0
0
0
0
14
Caliste Gabriel
18
2
21
0
0
0
0
4
Fearon Preston
18
4
327
0
0
0
1
8
Kante Mohamadou
19
4
243
3
0
0
0
10
Rigge Daniel
19
3
74
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ajala Joshua
18
1
30
0
0
0
0
9
Antonio Michail
35
2
134
0
0
0
0
9
Landers Joshua
18
3
166
2
0
1
0
17
Luis Guilherme
Chấn thương vai
19
0
0
0
0
0
0
15
Sowunmi Elisha
18
1
5
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Potts Steve
58
Robson Mark
56