Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Werder Bremen, Đức
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Đức
Werder Bremen
Sân vận động:
Weserstadion
(Bremen)
Sức chứa:
42 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Backhaus Mio
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Agu Felix
25
2
180
0
0
0
0
31
Coulibaly Karim
18
2
103
1
0
0
0
32
Friedl Marco
Chấn thương đầu gối15.09.2025
27
1
90
0
0
0
0
22
Malatini Julian
Chấn thương mắt cá chân15.09.2025
24
1
90
0
0
1
0
4
Stark Niklas
30
2
141
0
0
3
1
3
Sugawara Yukinari
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Alvero Skelly
23
1
26
0
0
0
0
10
Bittencourt Leonardo
31
2
104
0
0
0
0
24
Covic Patrice
18
2
91
0
0
0
0
21
Hansen-Aaroen Isak
21
1
2
0
0
0
0
14
Lynen Senne
26
2
180
0
0
1
0
20
Schmid Romano
25
2
180
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Fernaldi Justin
24
2
155
1
0
1
0
17
Grull Marco
27
2
160
0
1
0
0
7
Mbangula Samuel
21
2
136
0
0
0
0
23
Schmidt Isaac
25
1
20
1
0
1
0
9
Topp Keke
21
2
33
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Steffen Horst
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Backhaus Mio
21
2
180
0
0
0
0
13
Hein Karl
23
0
0
0
0
0
0
25
Kolke Markus
35
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Agu Felix
25
2
180
0
0
0
0
31
Coulibaly Karim
18
2
103
1
0
0
0
32
Friedl Marco
Chấn thương đầu gối15.09.2025
27
1
90
0
0
0
0
22
Malatini Julian
Chấn thương mắt cá chân15.09.2025
24
1
90
0
0
1
0
5
Pieper Amos
Chấn thương hông15.09.2025
27
0
0
0
0
0
0
33
Schmetgens Mick
17
0
0
0
0
0
0
4
Stark Niklas
30
2
141
0
0
3
1
3
Sugawara Yukinari
25
1
90
0
0
0
0
39
Wober Maximilian
Chấn thương đùi22.09.2025
27
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Adeh Wesley
18
0
0
0
0
0
0
28
Alvero Skelly
23
1
26
0
0
0
0
10
Bittencourt Leonardo
31
2
104
0
0
0
0
24
Covic Patrice
18
2
91
0
0
0
0
2
Deman Olivier
Chấn thương mắt cá chân10.11.2025
25
0
0
0
0
0
0
21
Hansen-Aaroen Isak
21
1
2
0
0
0
0
14
Lynen Senne
26
2
180
0
0
1
0
23
Puertas Cameron
27
0
0
0
0
0
0
18
Salifou Dikeni-Rafid
22
0
0
0
0
0
0
20
Schmid Romano
25
2
180
1
0
0
0
6
Stage Jens
Chấn thương bàn chân13.09.2025
28
0
0
0
0
0
0
8
Weiser Mitchell
Chấn thương đầu gối01.05.2026
31
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Boniface Victor
24
0
0
0
0
0
0
11
Fernaldi Justin
24
2
155
1
0
1
0
17
Grull Marco
27
2
160
0
1
0
0
7
Mbangula Samuel
21
2
136
0
0
0
0
23
Schmidt Isaac
25
1
20
1
0
1
0
9
Topp Keke
21
2
33
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Steffen Horst
56