Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Wehen, Đức
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Đức
Wehen
Sân vận động:
BRITA-Arena
(Wiesbaden)
Sức chứa:
12 566
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. Liga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Stritzel Florian
31
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Gillekens Jordy
25
4
360
1
0
1
0
18
Greilinger Fabian
24
2
34
0
0
0
0
15
Janitzek Justin
21
4
360
0
0
0
0
5
May Niklas
23
4
347
0
1
1
0
4
Mockenhaupt Sascha
33
2
135
0
0
1
0
47
Suarez David
24
1
13
0
0
0
0
21
Wohlers Ole
25
4
194
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Fechner Gino
Chấn thương
28
4
155
0
0
1
0
11
Gozusirin Tarik
24
4
329
0
1
1
0
14
Kiomourtzoglou Orestis
27
2
180
0
0
1
0
22
Nejad Milad
21
4
97
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Agrafiotis Nikolas
25
4
78
3
0
1
0
8
Bogicevic Donny
23
4
123
0
0
0
0
28
Flotho Moritz
23
4
286
1
2
2
0
20
Johansson Ryan
24
4
286
1
0
0
0
29
Kaya Fatih
25
4
360
2
1
0
0
37
Schleimer Lukas
25
4
277
1
1
2
0
9
Stehle Simon Fabio
23
1
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Doring Nils
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Stritzel Florian
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Gillekens Jordy
25
1
90
0
0
0
0
18
Greilinger Fabian
24
1
20
0
0
0
0
15
Janitzek Justin
21
1
90
0
0
0
0
26
Lewald Jakob
26
1
13
0
0
0
0
5
May Niklas
23
1
90
0
1
1
0
4
Mockenhaupt Sascha
33
1
71
0
0
0
0
21
Wohlers Ole
25
1
20
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gozusirin Tarik
24
1
90
0
0
0
0
22
Nejad Milad
21
1
32
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Agrafiotis Nikolas
25
1
59
0
0
0
0
8
Bogicevic Donny
23
1
71
0
0
0
0
28
Flotho Moritz
23
1
32
0
1
0
0
20
Johansson Ryan
24
1
59
0
0
0
0
29
Kaya Fatih
25
1
78
2
0
0
0
37
Schleimer Lukas
25
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Doring Nils
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Brdar Noah
20
0
0
0
0
0
0
41
Ludwig Finn
19
0
0
0
0
0
0
16
Stritzel Florian
31
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Elouarti Nassim
20
0
0
0
0
0
0
27
Gillekens Jordy
25
5
450
1
0
1
0
18
Greilinger Fabian
24
3
54
0
0
0
0
19
Hubner Florian
Chấn thương cơ
34
0
0
0
0
0
0
15
Janitzek Justin
21
5
450
0
0
0
0
26
Lewald Jakob
26
1
13
0
0
0
0
33
Luckeneder Felix
31
0
0
0
0
0
0
5
May Niklas
23
5
437
0
2
2
0
4
Mockenhaupt Sascha
33
3
206
0
0
1
0
24
Neubert Tim
18
0
0
0
0
0
0
17
Nink Ben
Chấn thương cơ
18
0
0
0
0
0
0
47
Suarez David
24
1
13
0
0
0
0
3
Wegmann Marius
27
0
0
0
0
0
0
21
Wohlers Ole
25
5
214
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Fechner Gino
Chấn thương
28
4
155
0
0
1
0
11
Gozusirin Tarik
24
5
419
0
1
1
0
10
Kalem Robin
23
0
0
0
0
0
0
14
Kiomourtzoglou Orestis
27
2
180
0
0
1
0
22
Nejad Milad
21
5
129
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Agrafiotis Nikolas
25
5
137
3
0
1
0
44
Becker Jan
18
0
0
0
0
0
0
8
Bogicevic Donny
23
5
194
0
0
0
0
28
Flotho Moritz
23
5
318
1
3
2
0
7
Franjic Ivan
27
0
0
0
0
0
0
20
Johansson Ryan
24
5
345
1
0
0
0
29
Kaya Fatih
25
5
438
4
1
0
0
37
Schleimer Lukas
25
5
367
1
1
2
0
9
Stehle Simon Fabio
23
1
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Doring Nils
45