Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Wealdstone, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
Wealdstone
Sân vận động:
Grosvenor Vale
(London)
Sức chứa:
4 085
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League
National League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baptiste Dante
23
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Chinedu Phillip
18
7
316
0
1
0
0
2
Cook Jack
31
7
601
1
0
3
0
16
Diarra Moussa
35
1
3
0
0
0
0
29
Tiensia Junior
24
5
327
0
0
1
0
5
Woodman Deonysus
22
7
630
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Georgiou Anthony
28
7
619
0
0
1
0
11
Hassan Sakariya
24
3
27
0
0
0
0
17
Hutchinson Dominic
23
7
289
1
1
1
0
8
Kadji Dylan
22
6
342
0
0
2
0
10
Kretzschmar Max
31
5
255
1
0
0
0
25
Massey Alfie
19
6
495
1
0
1
0
4
Mussa Omar
25
7
399
0
2
1
0
20
Tshikuna Nathan
26
7
385
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Adarkwa Sean
24
7
480
3
0
1
0
7
Boldewijn Enzio
32
7
628
2
0
2
0
19
Nkrumah Daniel
21
4
144
0
1
1
0
14
Obiero Micah
24
7
382
1
0
1
0
24
Young-Coombes Nathan
22
1
9
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Lucas
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Chinedu Phillip
18
1
90
0
0
0
0
2
Cook Jack
31
1
46
0
0
0
0
16
Diarra Moussa
35
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Day Marcus
24
1
45
0
0
0
0
3
Georgiou Anthony
28
1
46
0
0
1
0
11
Hassan Sakariya
24
1
90
1
0
0
0
17
Hutchinson Dominic
23
1
90
0
0
1
0
8
Kadji Dylan
22
1
46
0
0
0
0
25
Massey Alfie
19
1
45
0
0
0
0
20
Tshikuna Nathan
26
1
90
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Nkrumah Daniel
21
1
90
0
0
0
0
14
Obiero Micah
24
1
43
0
0
0
0
24
Young-Coombes Nathan
22
1
20
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baptiste Dante
23
7
630
0
0
0
0
30
Hillson James
24
0
0
0
0
0
0
28
Lucas
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Chinedu Phillip
18
8
406
0
1
0
0
2
Cook Jack
31
8
647
1
0
3
0
16
Diarra Moussa
35
2
93
0
0
0
0
24
McAvoy Connor
23
0
0
0
0
0
0
26
Omole Tobi
25
0
0
0
0
0
0
29
Tiensia Junior
24
5
327
0
0
1
0
5
Woodman Deonysus
22
7
630
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Day Marcus
24
1
45
0
0
0
0
3
Georgiou Anthony
28
8
665
0
0
2
0
18
Grant Christian
20
0
0
0
0
0
0
11
Hassan Sakariya
24
4
117
1
0
0
0
17
Hutchinson Dominic
23
8
379
1
1
2
0
8
Kadji Dylan
22
7
388
0
0
2
0
10
Kretzschmar Max
31
5
255
1
0
0
0
25
Massey Alfie
19
7
540
1
0
1
0
4
Mussa Omar
25
7
399
0
2
1
0
16
Randall Will
28
0
0
0
0
0
0
20
Tshikuna Nathan
26
8
475
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Adarkwa Sean
24
7
480
3
0
1
0
7
Boldewijn Enzio
32
7
628
2
0
2
0
15
Brown Jedidiah
26
0
0
0
0
0
0
19
Nkrumah Daniel
21
5
234
0
1
1
0
14
Obiero Micah
24
8
425
1
0
1
0
24
Young-Coombes Nathan
22
2
29
0
0
0
0