Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Watford, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
Watford
Sân vận động:
Vicarage Road
(Watford)
Sức chứa:
22 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Selvik Egil
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Abankwah James
21
4
357
0
0
1
0
3
Alleyne Max
20
3
148
0
0
0
0
16
Bola Marc
27
4
344
0
0
0
0
4
Keben Kevin
21
4
360
0
0
0
0
22
Morris James
23
1
4
0
0
1
0
2
Ngakia Jeremy
24
4
348
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Dele-Bashiru Tom
25
1
5
0
0
0
0
7
Ince Tom
33
1
19
0
0
0
0
39
Kayembe Edo
27
4
248
0
0
1
0
5
Kyprianou Hector
24
4
360
0
0
2
0
10
Louza Imran
Thẻ đỏ
26
2
163
0
1
0
1
17
Sissoko Moussa
36
4
342
0
0
0
0
11
Vata Rocco
Chấn thương
20
2
38
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Baah Kwadwo
22
4
165
1
0
2
0
20
Doumbia Mamadou
19
3
97
0
0
0
0
43
Grieves Jack
Chấn thương mắt cá chân
20
1
19
0
0
0
0
66
Irankunda Nestor
19
4
225
2
1
1
0
9
Kjerrumgaard Luca
22
4
326
2
0
0
0
18
Semedo Vivaldo
20
2
20
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pezzolano Paulo
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Selvik Egil
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alleyne Max
20
1
90
0
0
0
0
16
Bola Marc
27
1
90
0
0
0
0
4
Keben Kevin
21
1
45
0
0
0
0
2
Ngakia Jeremy
24
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Dele-Bashiru Tom
25
1
46
0
0
0
0
7
Ince Tom
33
1
62
0
0
0
0
39
Kayembe Edo
27
1
90
0
0
1
0
5
Kyprianou Hector
24
1
90
0
0
0
0
10
Louza Imran
Thẻ đỏ
26
1
45
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Baah Kwadwo
22
1
29
1
0
0
0
43
Grieves Jack
Chấn thương mắt cá chân
20
1
46
0
0
0
0
66
Irankunda Nestor
19
1
90
0
0
0
0
9
Kjerrumgaard Luca
22
1
11
0
0
0
0
18
Semedo Vivaldo
20
1
80
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pezzolano Paulo
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Baxter Nathan
26
0
0
0
0
0
0
41
Marriott Alfie
21
0
0
0
0
0
0
1
Selvik Egil
28
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Abankwah James
21
4
357
0
0
1
0
3
Alleyne Max
20
4
238
0
0
0
0
16
Bola Marc
27
5
434
0
0
0
0
4
Keben Kevin
21
5
405
0
0
0
0
5
Mendy Formose
24
0
0
0
0
0
0
22
Morris James
23
1
4
0
0
1
0
2
Ngakia Jeremy
24
5
393
0
0
1
0
98
Petris Jeremy
27
0
0
0
0
0
0
6
Pollock Matthew
23
0
0
0
0
0
0
52
Ramirez-Espain Leo
18
0
0
0
0
0
0
26
Wiley Caleb
Chấn thương cơ
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Chakvetadze Giorgi
Chấn thương bàn chân
26
0
0
0
0
0
0
24
Dele-Bashiru Tom
25
2
51
0
0
0
0
14
Dwomoh Pierre
Chấn thương đùi
21
0
0
0
0
0
0
7
Ince Tom
33
2
81
0
0
0
0
39
Kayembe Edo
27
5
338
0
0
2
0
5
Kyprianou Hector
24
5
450
0
0
2
0
10
Louza Imran
Thẻ đỏ
26
3
208
0
2
0
1
26
Mendy Nampalys
Chưa đảm bảo thể lực
33
0
0
0
0
0
0
60
Sanghrajka Amar
18
0
0
0
0
0
0
17
Sissoko Moussa
36
4
342
0
0
0
0
11
Vata Rocco
Chấn thương
20
2
38
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Baah Kwadwo
22
5
194
2
0
2
0
20
Doumbia Mamadou
19
3
97
0
0
0
0
43
Grieves Jack
Chấn thương mắt cá chân
20
2
65
0
0
0
0
66
Irankunda Nestor
19
5
315
2
1
1
0
9
Kjerrumgaard Luca
22
5
337
2
0
0
0
14
Maamma Othmane
19
0
0
0
0
0
0
10
Nabizada Amin
18
0
0
0
0
0
0
18
Semedo Vivaldo
20
3
100
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pezzolano Paulo
42