Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Watford U18, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
Watford U18
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FA Cup Trẻ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Morris Sam
18
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Georgiou Thomas
18
2
180
0
0
0
0
52
Ramirez-Espain Leo
18
2
180
0
0
0
0
2
Stephenson Ollie
18
2
180
0
0
0
0
3
Vancea Raul
17
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Akinyimika Tobi
18
1
1
0
0
0
0
5
Moulton Jai-Dea
17
2
180
0
0
0
0
60
Sanghrajka Amar
18
2
180
0
0
0
0
7
Shevchenko Kristian
18
2
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Nabizada Amin
18
4
180
4
0
0
0
9
Okosun Nickson
18
4
180
3
0
1
0
11
Smith Max
18
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Morris Sam
18
2
180
0
0
0
0
Thrussell Sebastian
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Georgiou Thomas
18
2
180
0
0
0
0
Hunt Conrad
18
0
0
0
0
0
0
52
Ramirez-Espain Leo
18
2
180
0
0
0
0
2
Stephenson Ollie
18
2
180
0
0
0
0
3
Vancea Raul
17
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Akinyimika Tobi
18
1
1
0
0
0
0
Galajevs Marats
17
0
0
0
0
0
0
5
Moulton Jai-Dea
17
2
180
0
0
0
0
Riza Josh
18
0
0
0
0
0
0
60
Sanghrajka Amar
18
2
180
0
0
0
0
7
Shevchenko Kristian
18
2
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Cowie Tony
17
0
0
0
0
0
0
10
Nabizada Amin
18
4
180
4
0
0
0
Norville Jael
17
0
0
0
0
0
0
9
Okosun Nickson
18
4
180
3
0
1
0
11
Smith Max
18
1
90
0
0
0
0