Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Warri Wolves, Nigeria
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Nigeria
Warri Wolves
Sân vận động:
Warri Township Stadium
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NPFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Edafe Vincent
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bakare Emmanuel
?
2
180
0
0
0
0
39
Emonena Tejiri
?
2
180
0
0
0
0
29
Ogbun Chison
?
2
180
0
0
0
0
4
Oham Godwin
?
2
180
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bassey Bassey
?
2
180
0
0
0
0
11
Ebhohon Jude
21
1
90
1
0
0
0
6
Joseph David
?
2
180
0
0
0
0
27
Mayi Seth
25
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adebambo Ademola
25
2
180
0
0
0
0
18
Oroh Ezekiel
24
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Napoleon Aluma
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Edafe Vincent
23
2
180
0
0
0
0
1
Efeverha Joke
?
0
0
0
0
0
0
40
Pwadadi Bulus
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bakare Emmanuel
?
2
180
0
0
0
0
39
Emonena Tejiri
?
2
180
0
0
0
0
21
Innocent Orukpe
?
0
0
0
0
0
0
29
Ogbun Chison
?
2
180
0
0
0
0
4
Oham Godwin
?
2
180
1
0
0
0
5
Olisema Ekene
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bassey Bassey
?
2
180
0
0
0
0
11
Ebhohon Jude
21
1
90
1
0
0
0
6
Joseph David
?
2
180
0
0
0
0
27
Mayi Seth
25
2
180
0
0
0
0
22
Olie Kingsley
31
0
0
0
0
0
0
Sabastine Ogar
?
0
0
0
0
0
0
20
Shemayi Amatesiro
?
0
0
0
0
0
0
19
Yarhere Efe
43
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adebambo Ademola
25
2
180
0
0
0
0
10
Egbo Othuke
23
0
0
0
0
0
0
35
Oladeji Israel
?
0
0
0
0
0
0
28
Orji Chisom
24
0
0
0
0
0
0
18
Oroh Ezekiel
24
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Napoleon Aluma
?