Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Wadi Degla, Ai Cập
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ai Cập
Wadi Degla
Sân vận động:
Petrosport Stadium
(Cairo)
Sức chứa:
16 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hossam Amr
34
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aboul-Fetouh Kamal
28
5
367
0
0
0
0
3
Adly Omar
28
5
352
0
0
0
0
23
Ayman Ahmed
31
2
180
0
0
1
0
12
Dahesh Ahmed Thabet
27
3
76
0
0
1
0
5
Dahroug Ahmed
29
5
370
0
0
1
0
10
Diasty Mahmoud
25
5
391
1
0
0
0
2
Maher Shady
28
3
247
0
0
2
0
28
Teka Seif
34
1
29
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abdelaati Mohamed
30
5
318
0
0
0
0
4
Adel Islam
31
4
284
0
0
1
0
30
Cobbinah Winful
34
2
133
0
0
1
0
25
El Bahnasi Ibrahim
23
5
364
0
0
1
1
44
El Shimi Ahmed
30
3
67
0
0
1
0
8
Scholes Ahmed
27
3
159
0
0
1
0
17
Talaat Mahmoud
35
2
153
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abdelrahim Mohamed
26
1
39
0
0
0
0
9
Boli Franck
31
2
19
0
0
0
0
32
Farouk Ahmed
23
5
324
1
0
2
0
7
Hussein Ali
31
4
153
1
0
1
0
34
Kaandorp Mees
27
5
147
0
0
1
0
20
Oya Yusuf
25
5
319
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
El Sheikh Mohamed
31
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
El Hattab Hassan
30
0
0
0
0
0
0
1
Hossam Amr
34
5
450
0
0
1
0
Mostafa Adam
17
0
0
0
0
0
0
18
Shaaban Amr
34
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aboul-Fetouh Kamal
28
5
367
0
0
0
0
3
Adly Omar
28
5
352
0
0
0
0
23
Ayman Ahmed
31
2
180
0
0
1
0
12
Dahesh Ahmed Thabet
27
3
76
0
0
1
0
5
Dahroug Ahmed
29
5
370
0
0
1
0
10
Diasty Mahmoud
25
5
391
1
0
0
0
2
Maher Shady
28
3
247
0
0
2
0
24
Ragab Mohamed
26
0
0
0
0
0
0
21
Reda Ahmed
22
0
0
0
0
0
0
28
Teka Seif
34
1
29
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abdelaati Mohamed
30
5
318
0
0
0
0
4
Adel Islam
31
4
284
0
0
1
0
30
Cobbinah Winful
34
2
133
0
0
1
0
25
El Bahnasi Ibrahim
23
5
364
0
0
1
1
44
El Shimi Ahmed
30
3
67
0
0
1
0
19
Mohamed Hesham
35
0
0
0
0
0
0
8
Scholes Ahmed
27
3
159
0
0
1
0
17
Talaat Mahmoud
35
2
153
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abdelrahim Mohamed
26
1
39
0
0
0
0
9
Boli Franck
31
2
19
0
0
0
0
32
Farouk Ahmed
23
5
324
1
0
2
0
7
Hussein Ali
31
4
153
1
0
1
0
34
Kaandorp Mees
27
5
147
0
0
1
0
20
Oya Yusuf
25
5
319
0
1
0
0
Zizo
23
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
El Sheikh Mohamed
31