Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Vsetin, Cộng hòa Séc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Cộng hòa Séc
Vsetin
Sân vận động:
Stadion Tyrsovka
(Vsetin)
Sức chứa:
1 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. MSFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hamza Tomas
22
1
90
0
0
0
0
23
Slezak Erik
22
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bezghuba Vladyslav
19
6
234
0
0
1
0
2
Dulik David
31
5
450
0
0
0
0
3
Jura Filip
23
4
316
0
0
0
0
4
Opanasenko Evgeny
22
6
540
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bahounek Adam
28
6
364
1
0
1
0
19
Bartunek Pavel
21
4
353
0
0
1
0
14
Gerza Patrik
25
6
425
2
0
3
0
6
Leckesi Jakub
19
3
34
0
0
0
0
18
Strachon Ondrej
24
6
338
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Clement Malachy
22
4
243
1
0
0
0
12
Mikus Petr
21
6
398
0
0
1
0
7
Mlynek Martin
28
6
540
1
0
0
0
17
Mlynek Tomas
29
6
218
0
0
1
0
11
Mlynek Vit
28
5
154
0
0
0
0
15
Zajicek Adam
25
5
212
0
0
1
0
9
Zbranek Martin
20
6
378
2
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hamza Tomas
22
1
90
0
0
0
0
23
Slezak Erik
22
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bezghuba Vladyslav
19
6
234
0
0
1
0
2
Dulik David
31
5
450
0
0
0
0
3
Jura Filip
23
4
316
0
0
0
0
4
Opanasenko Evgeny
22
6
540
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bahounek Adam
28
6
364
1
0
1
0
19
Bartunek Pavel
21
4
353
0
0
1
0
14
Gerza Patrik
25
6
425
2
0
3
0
6
Leckesi Jakub
19
3
34
0
0
0
0
18
Strachon Ondrej
24
6
338
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Clement Malachy
22
4
243
1
0
0
0
12
Mikus Petr
21
6
398
0
0
1
0
7
Mlynek Martin
28
6
540
1
0
0
0
17
Mlynek Tomas
29
6
218
0
0
1
0
11
Mlynek Vit
28
5
154
0
0
0
0
15
Zajicek Adam
25
5
212
0
0
1
0
9
Zbranek Martin
20
6
378
2
0
2
0