Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Vrsac, Serbia
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Serbia
Vrsac
Sân vận động:
Sân vận đông Gradski Vrsac
(Vrsac)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Andrijanic Nemanja
25
4
360
0
0
0
0
42
Lazin Luka
17
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Janjic Kosta
25
6
540
1
0
1
0
30
Jankovic Marko
25
1
7
0
0
1
0
17
Lainovic Nikola
23
4
260
0
0
0
0
5
Nikolic Stefan
21
4
205
0
0
0
0
26
Ostojic Milos
34
6
540
0
0
1
0
32
Radojicic Stefan
24
6
540
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Atem Ezekiel
19
3
116
0
0
1
0
8
Kikovic Danko
30
5
417
0
0
1
0
16
Majstorovic Lazar
19
5
161
0
0
0
0
29
Mihailovic Lazar
24
4
143
0
0
0
0
27
Milojevic Luka
22
6
447
0
0
1
0
31
Serdar Luka
21
4
124
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ansah Herbert
20
4
120
0
0
0
0
28
Gojkov Novak
19
6
411
0
0
0
0
7
Grek Matija
24
6
286
0
0
0
0
21
Kostadinov Stefan
17
1
2
0
0
0
0
9
Milivojevic Milos
23
6
313
0
0
0
0
11
Popov Andrej
18
6
303
1
0
2
0
23
Spasojevic Nemanja
21
6
494
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stojkovic Ivan
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Andrijanic Nemanja
25
4
360
0
0
0
0
1
Dulcic Danilo
26
0
0
0
0
0
0
42
Lazin Luka
17
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Janjic Kosta
25
6
540
1
0
1
0
30
Jankovic Marko
25
1
7
0
0
1
0
2
Kojic Vukasin
19
0
0
0
0
0
0
17
Lainovic Nikola
23
4
260
0
0
0
0
9
Milosavljevic Aleksa
18
0
0
0
0
0
0
5
Nikolic Stefan
21
4
205
0
0
0
0
26
Ostojic Milos
34
6
540
0
0
1
0
18
Pajovic Bojan
17
0
0
0
0
0
0
32
Radojicic Stefan
24
6
540
1
0
1
0
14
Velevski Marco
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Atem Ezekiel
19
3
116
0
0
1
0
8
Kikovic Danko
30
5
417
0
0
1
0
16
Majstorovic Lazar
19
5
161
0
0
0
0
29
Mihailovic Lazar
24
4
143
0
0
0
0
27
Milojevic Luka
22
6
447
0
0
1
0
22
Milosavljevic Jovan
18
0
0
0
0
0
0
31
Serdar Luka
21
4
124
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ansah Herbert
20
4
120
0
0
0
0
20
Bala Vladan
19
0
0
0
0
0
0
28
Gojkov Novak
19
6
411
0
0
0
0
7
Grek Matija
24
6
286
0
0
0
0
21
Kostadinov Stefan
17
1
2
0
0
0
0
19
Milicevic Ognjen
20
0
0
0
0
0
0
9
Milivojevic Milos
23
6
313
0
0
0
0
11
Popov Andrej
18
6
303
1
0
2
0
23
Spasojevic Nemanja
21
6
494
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stojkovic Ivan
35