Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Vratimov, Cộng hòa Séc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Cộng hòa Séc
Vratimov
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Haton Simon
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Belicek Tomas
29
1
90
0
0
0
0
11
Brezula Lukas
27
1
29
0
0
0
0
9
Chlopek Patrik
27
1
45
0
0
1
0
12
Jedlicka Jan
20
2
16
1
0
0
0
20
Klejnot Jan
30
1
90
0
0
0
0
4
Nemec Michael
22
1
90
1
0
0
0
18
Novotny Zdenek
22
1
90
0
0
0
0
21
Sindler Dominik
29
1
62
0
0
0
0
27
Velcovsky Filip
26
2
62
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Masa
22
1
29
0
0
0
0
23
Sasko Milan
32
2
46
1
0
0
0
7
Seba Sebastian
22
1
75
0
0
0
0
8
Silak Jan
22
1
45
0
0
0
0
11
Wojatschke Vojtech
23
1
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Petrik Milan
30
1
46
0
0
0
0
5
Strelec Pavel
27
2
90
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Haton Simon
22
1
90
0
0
0
0
1
Muller David
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Belicek Tomas
29
1
90
0
0
0
0
11
Brezula Lukas
27
1
29
0
0
0
0
9
Chlopek Patrik
27
1
45
0
0
1
0
12
Jedlicka Jan
20
2
16
1
0
0
0
20
Klejnot Jan
30
1
90
0
0
0
0
4
Nemec Michael
22
1
90
1
0
0
0
18
Novotny Zdenek
22
1
90
0
0
0
0
21
Sindler Dominik
29
1
62
0
0
0
0
14
Sponer Filip
21
0
0
0
0
0
0
27
Velcovsky Filip
26
2
62
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Masa
22
1
29
0
0
0
0
23
Sasko Milan
32
2
46
1
0
0
0
7
Seba Sebastian
22
1
75
0
0
0
0
8
Silak Jan
22
1
45
0
0
0
0
11
Wojatschke Vojtech
23
1
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Petrik Milan
30
1
46
0
0
0
0
5
Strelec Pavel
27
2
90
1
0
0
0