Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng FC Voluntari, Romania
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Romania
FC Voluntari
Sân vận động:
Stadionul Anghel Iordanescu
(Voluntari)
Sức chứa:
4 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Maxim Alexandru
18
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Andres Vlad
25
2
94
0
0
0
0
27
Crisan Radu
29
5
450
0
0
2
0
20
Git Alexandru
27
5
415
0
0
2
0
17
Pitian Andrei
29
5
400
0
0
2
0
30
Suteu Alexandru
21
5
406
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Andrei Doru
22
3
151
0
0
0
0
9
Gutea Remus
18
4
285
1
0
2
0
44
Onisa Mihael
25
5
334
0
0
3
0
Pandele Andrei
22
4
149
0
0
0
0
7
Toma Daniel
25
5
406
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Babic Matko
27
5
232
1
0
0
0
Bujor Denis
20
1
8
0
0
0
0
Calin Alberto
20
2
62
0
0
1
0
Gheorghe Ion
25
1
36
0
0
0
0
80
Haita Florian
24
5
254
0
0
2
0
Merloi George
25
5
299
1
0
1
0
77
Nemec Adam
40
5
322
1
0
0
0
21
Petculescu Robert
18
2
71
0
0
0
0
Schieb Marvin
29
4
114
0
0
0
0
Vencu Ianis
18
1
36
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pirvu Florin
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Chioveanu Eduard
20
0
0
0
0
0
0
1
Maxim Alexandru
18
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Andres Vlad
25
2
94
0
0
0
0
Armas Igor
38
0
0
0
0
0
0
27
Crisan Radu
29
5
450
0
0
2
0
20
Git Alexandru
27
5
415
0
0
2
0
3
Pantiru Ionut
29
0
0
0
0
0
0
17
Pitian Andrei
29
5
400
0
0
2
0
30
Suteu Alexandru
21
5
406
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Andrei Doru
22
3
151
0
0
0
0
9
Gutea Remus
18
4
285
1
0
2
0
44
Onisa Mihael
25
5
334
0
0
3
0
Pandele Andrei
22
4
149
0
0
0
0
Panos Mickael
28
0
0
0
0
0
0
7
Toma Daniel
25
5
406
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Babic Matko
27
5
232
1
0
0
0
Bujor Denis
20
1
8
0
0
0
0
Calin Alberto
20
2
62
0
0
1
0
Gheorghe Ion
25
1
36
0
0
0
0
80
Haita Florian
24
5
254
0
0
2
0
Merloi George
25
5
299
1
0
1
0
77
Nemec Adam
40
5
322
1
0
0
0
21
Petculescu Robert
18
2
71
0
0
0
0
Schieb Marvin
29
4
114
0
0
0
0
Vencu Ianis
18
1
36
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pirvu Florin
50