Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Volta Redonda, Brazil
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Brazil
Volta Redonda
Sân vận động:
Raulino de Oliveira
(Rio de Janeiro)
Sức chứa:
20 255
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Jean Drosny
31
22
1980
0
0
1
0
33
Jefferson Paulino
33
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Caio Roque
23
2
64
0
0
0
0
4
Fabricio
35
13
961
0
0
2
0
31
Gabriel Pinheiro
28
20
1615
2
0
4
0
13
Jhonny
23
18
1219
0
2
1
0
22
Juninho
26
5
169
0
0
2
0
15
Lucas Adell
25
9
581
0
0
1
0
4
Lucas Ramires
23
1
31
0
0
1
0
6
Sanchez
29
24
2023
1
1
4
0
2
Wellington Silva
Thẻ vàng
37
14
729
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Andre Luiz
30
20
1046
2
1
1
0
8
Belleggia Lautaro
28
1
26
0
0
0
0
5
Bruno Barra
39
11
828
0
0
2
0
14
Chay
34
9
376
0
1
0
0
29
Daniel Cabral
23
3
132
0
0
1
0
27
Dener
33
1
32
0
0
0
0
23
Du Fernandes
Chưa đảm bảo thể lực
24
1
15
0
0
0
0
21
Henrique Silva
31
6
202
0
0
1
0
8
Leo Ceara
26
8
175
0
1
0
0
10
PK
26
14
565
0
1
1
0
16
Rai
23
21
1498
1
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Chavez Cruz Lucas Leonidas
22
3
107
0
0
0
0
9
Italo
Chưa đảm bảo thể lực
28
12
886
2
1
2
0
7
Joao Pedro
22
5
251
0
0
1
0
98
Kayke
37
6
151
0
0
0
0
11
MV
27
17
1315
3
1
3
0
18
Marquinhos
Chưa đảm bảo thể lực
27
3
78
0
0
0
0
23
Matheus Lucas
27
15
409
3
0
1
0
17
Victor
24
12
660
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rogerio Correa
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Avelino
26
0
0
0
0
0
0
12
Jean Drosny
31
22
1980
0
0
1
0
33
Jefferson Paulino
33
3
270
0
0
0
0
31
Yago
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Caio Roque
23
2
64
0
0
0
0
4
Fabricio
35
13
961
0
0
2
0
31
Gabriel Pinheiro
28
20
1615
2
0
4
0
19
Igor Morais
27
0
0
0
0
0
0
13
Jhonny
23
18
1219
0
2
1
0
22
Juninho
26
5
169
0
0
2
0
15
Lucas Adell
25
9
581
0
0
1
0
4
Lucas Ramires
23
1
31
0
0
1
0
33
Lyncon
20
0
0
0
0
0
0
6
Sanchez
29
24
2023
1
1
4
0
2
Wellington Silva
Thẻ vàng
37
14
729
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Adsson
25
0
0
0
0
0
0
28
Andre Luiz
30
20
1046
2
1
1
0
8
Belleggia Lautaro
28
1
26
0
0
0
0
5
Bruno Barra
39
11
828
0
0
2
0
14
Chay
34
9
376
0
1
0
0
29
Daniel Cabral
23
3
132
0
0
1
0
27
Dener
33
1
32
0
0
0
0
25
Di Almeida Lucas
19
0
0
0
0
0
0
23
Du Fernandes
Chưa đảm bảo thể lực
24
1
15
0
0
0
0
21
Henrique Silva
31
6
202
0
0
1
0
18
Igor Maduro
24
0
0
0
0
0
0
8
Leo Ceara
26
8
175
0
1
0
0
10
PK
26
14
565
0
1
1
0
16
Rai
23
21
1498
1
1
4
0
20
Thallyson
29
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Chavez Cruz Lucas Leonidas
22
3
107
0
0
0
0
9
Italo
Chưa đảm bảo thể lực
28
12
886
2
1
2
0
7
Joao Pedro
22
5
251
0
0
1
0
98
Kayke
37
6
151
0
0
0
0
11
MV
27
17
1315
3
1
3
0
18
Marquinhos
Chưa đảm bảo thể lực
27
3
78
0
0
0
0
23
Matheus Lucas
27
15
409
3
0
1
0
17
Victor
24
12
660
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rogerio Correa
44