Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Vlasim, Cộng hòa Séc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Cộng hòa Séc
Vlasim
Sân vận động:
Stadión FC Vlašim
(Vlašim)
Sức chứa:
1 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Kotek Frantisek
26
2
180
0
0
0
0
30
Kudelcik Dominik
20
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Beranek David
21
6
400
0
0
0
0
17
Breda Petr
32
8
720
1
0
3
0
4
Jindra Vaclav
19
5
347
0
0
0
0
12
Kurka Petr
23
8
712
2
0
0
0
20
Vana Lukas
22
5
291
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Atsuta Shoya
21
3
116
0
0
0
0
23
Beran Stepan
21
4
283
0
0
0
0
5
Dufek Filip
19
8
633
0
0
0
0
15
Franek Jan
18
6
343
2
0
0
0
21
Hruska Hynek
21
7
359
0
0
0
0
26
Kulhanek Jiri
29
3
270
0
0
0
0
10
Musil Lukas
24
8
493
0
0
3
0
24
Omale Solomon
24
3
27
0
0
1
0
14
Onije Chisom
25
3
171
0
0
1
0
6
Soukenik Dominik
26
8
679
0
0
1
0
8
Zorica Josip
24
4
63
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Abdoulkarim Muhammed
21
3
42
0
0
0
0
19
Kasparek David
23
8
336
1
0
1
0
27
Michl Daniel
21
7
334
3
0
0
0
11
Ojora Mustapha
21
1
10
0
0
0
0
3
Salami Farouk
21
1
24
0
0
0
0
7
Zaviska Jan
30
8
569
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pilny Bohuslav
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Kotek Frantisek
26
2
180
0
0
0
0
30
Kudelcik Dominik
20
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Beranek David
21
6
400
0
0
0
0
17
Breda Petr
32
8
720
1
0
3
0
16
Dostal Filip
23
0
0
0
0
0
0
4
Jindra Vaclav
19
5
347
0
0
0
0
12
Kurka Petr
23
8
712
2
0
0
0
20
Vana Lukas
22
5
291
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Atsuta Shoya
21
3
116
0
0
0
0
23
Beran Stepan
21
4
283
0
0
0
0
5
Dufek Filip
19
8
633
0
0
0
0
15
Franek Jan
18
6
343
2
0
0
0
21
Hruska Hynek
21
7
359
0
0
0
0
26
Kulhanek Jiri
29
3
270
0
0
0
0
10
Musil Lukas
24
8
493
0
0
3
0
24
Omale Solomon
24
3
27
0
0
1
0
14
Onije Chisom
25
3
171
0
0
1
0
6
Soukenik Dominik
26
8
679
0
0
1
0
8
Zorica Josip
24
4
63
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Abdoulkarim Muhammed
21
3
42
0
0
0
0
19
Kasparek David
23
8
336
1
0
1
0
27
Michl Daniel
21
7
334
3
0
0
0
11
Ojora Mustapha
21
1
10
0
0
0
0
3
Salami Farouk
21
1
24
0
0
0
0
7
Zaviska Jan
30
8
569
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pilny Bohuslav
52