Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Vizela, Bồ Đào Nha
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Bồ Đào Nha
Vizela
Sân vận động:
Estádio do Vizela
(Caldas de Vizela)
Sức chứa:
6 565
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gomis Antonio
22
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Godwin Osuoha
23
4
316
0
0
3
0
55
Hristov Andrea
26
1
4
0
0
0
0
40
Italo Henrique
23
2
13
0
0
0
0
6
Jota Goncalves
25
4
349
0
0
2
0
63
Obradovic Stefan
21
4
55
0
0
0
0
4
Rhyner Jean-Pierre
29
2
65
0
0
1
0
37
Sampaio Jose
20
4
304
1
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bastunov Angel
26
4
273
1
0
0
0
22
Busnic Aleksandar
27
4
316
0
0
3
0
5
Moha Moukhliss
25
4
360
0
3
1
0
24
Morschel Heinz
28
4
358
2
0
0
0
14
Pierre Leverton
27
2
13
0
0
0
0
47
Ramos Pedro
20
2
23
0
0
0
0
21
Ramos Rodrigo
21
1
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Fortune Yassin
26
1
20
0
0
0
0
7
Loppy Damien
27
3
36
0
0
0
0
9
Manu
24
4
327
1
0
1
0
11
Ntolla Natanael
26
4
333
2
1
1
0
33
Schutte Ricardo
27
3
123
0
0
0
0
17
Tavares Miguel
27
4
324
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sousa Ricardo
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gomis Antonio
22
4
360
0
0
1
0
25
Ruly
25
0
0
0
0
0
0
92
Souza Pedro
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Beirao Rodrigo
22
0
0
0
0
0
0
20
Godwin Osuoha
23
4
316
0
0
3
0
55
Hristov Andrea
26
1
4
0
0
0
0
40
Italo Henrique
23
2
13
0
0
0
0
6
Jota Goncalves
25
4
349
0
0
2
0
63
Obradovic Stefan
21
4
55
0
0
0
0
4
Rhyner Jean-Pierre
29
2
65
0
0
1
0
37
Sampaio Jose
20
4
304
1
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bamba Giovani
26
0
0
0
0
0
0
8
Bastunov Angel
26
4
273
1
0
0
0
22
Busnic Aleksandar
27
4
316
0
0
3
0
5
Moha Moukhliss
25
4
360
0
3
1
0
24
Morschel Heinz
28
4
358
2
0
0
0
14
Pierre Leverton
27
2
13
0
0
0
0
47
Ramos Pedro
20
2
23
0
0
0
0
21
Ramos Rodrigo
21
1
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Fortune Yassin
26
1
20
0
0
0
0
7
Loppy Damien
27
3
36
0
0
0
0
9
Manu
24
4
327
1
0
1
0
11
Ntolla Natanael
26
4
333
2
1
1
0
33
Schutte Ricardo
27
3
123
0
0
0
0
17
Tavares Miguel
27
4
324
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sousa Ricardo
46