Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Vitoria ES, Brazil
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Brazil
Vitoria ES
Sân vận động:
Estádio Salvador Venâncio da Costa
(Vitoria)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Capixaba
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Paulo Henrique
34
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alex
30
5
450
0
0
1
0
2
Caio Ferraz
27
11
952
1
0
3
0
18
Foguete
29
9
234
0
0
0
0
6
Geisandro
28
9
759
0
0
3
0
13
Jairo
29
2
14
0
0
0
0
3
Matheus Paraiba
24
8
569
1
0
3
0
16
Thiago Magatao
24
6
324
1
0
0
0
14
Victor Vellaske
24
3
109
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abuda
36
10
825
0
0
5
0
10
Carlos Vitor
32
12
844
1
0
0
0
5
Gualberto
30
12
948
0
0
6
0
8
Gustavo Tonoli
27
11
624
1
0
0
0
15
Jonata
28
9
503
1
0
3
0
25
Pedro Pires
29
9
306
0
0
2
0
7
Thiago
33
11
530
0
0
4
0
17
Thiaguinho
30
7
236
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Edinho
43
9
138
1
0
1
0
11
Moura Tiago Manuel
32
11
498
0
0
2
0
19
Tony
32
11
932
6
0
3
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Junior Vernier
25
0
0
0
0
0
0
12
Paulo Henrique
34
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alex
30
5
450
0
0
1
0
2
Caio Ferraz
27
11
952
1
0
3
0
18
Foguete
29
9
234
0
0
0
0
6
Geisandro
28
9
759
0
0
3
0
13
Jairo
29
2
14
0
0
0
0
3
Matheus Paraiba
24
8
569
1
0
3
0
16
Thiago Magatao
24
6
324
1
0
0
0
14
Victor Vellaske
24
3
109
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abuda
36
10
825
0
0
5
0
10
Carlos Vitor
32
12
844
1
0
0
0
25
Felipe Quieza
21
0
0
0
0
0
0
5
Gualberto
30
12
948
0
0
6
0
8
Gustavo Tonoli
27
11
624
1
0
0
0
15
Jonata
28
9
503
1
0
3
0
25
Pedro Pires
29
9
306
0
0
2
0
7
Thiago
33
11
530
0
0
4
0
17
Thiaguinho
30
7
236
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Dias Arthur
20
0
0
0
0
0
0
20
Edinho
43
9
138
1
0
1
0
16
Elton
36
0
0
0
0
0
0
11
Moura Tiago Manuel
32
11
498
0
0
2
0
7
Pepeu
26
0
0
0
0
0
0
19
Tony
32
11
932
6
0
3
1