Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Vitkovice, Cộng hòa Séc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Cộng hòa Séc
Vitkovice
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. MSFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Keller Tobias
18
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Jonathan Justice
20
6
535
0
0
0
0
15
Michlik Karel
20
6
540
0
0
1
0
20
Rehacek David
18
3
174
0
0
0
0
18
Svrcek Filip
18
6
540
0
0
0
0
3
Tamajka Filip
23
2
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Dvoracek Lukas
18
4
328
2
0
0
0
33
Enebi Moses
20
3
104
0
0
1
0
9
Fula Dusan
19
3
25
1
0
0
0
27
Jez Szymon
20
5
388
1
0
0
0
11
Kuzmanovic Nemanja
36
4
284
1
0
1
0
4
Lores Carlos
18
2
96
0
0
0
0
17
Okebugwu Jonathan
19
6
430
1
0
0
0
2
Ouly Michael
19
6
540
0
0
1
0
7
Richtar Matyas
25
3
78
1
0
0
0
16
Rygol Martin
19
1
15
0
0
0
0
5
Sindler Marek
24
5
73
0
0
0
0
16
Tkacik Jan
18
1
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Nieslanik Denis
26
6
498
1
0
3
0
14
Nieslanik Tobias
20
6
207
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Keller Tobias
18
6
540
0
0
1
0
30
Pavlik Tomas
20
0
0
0
0
0
0
30
Vavrik Radek
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Jonathan Justice
20
6
535
0
0
0
0
15
Michlik Karel
20
6
540
0
0
1
0
20
Rehacek David
18
3
174
0
0
0
0
18
Svrcek Filip
18
6
540
0
0
0
0
3
Tamajka Filip
23
2
9
0
0
0
0
21
Widura Premek
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Dvoracek Lukas
18
4
328
2
0
0
0
33
Enebi Moses
20
3
104
0
0
1
0
9
Fula Dusan
19
3
25
1
0
0
0
27
Jez Szymon
20
5
388
1
0
0
0
11
Kuzmanovic Nemanja
36
4
284
1
0
1
0
4
Lores Carlos
18
2
96
0
0
0
0
17
Okebugwu Jonathan
19
6
430
1
0
0
0
2
Ouly Michael
19
6
540
0
0
1
0
7
Richtar Matyas
25
3
78
1
0
0
0
16
Rygol Martin
19
1
15
0
0
0
0
5
Sindler Marek
24
5
73
0
0
0
0
16
Tkacik Jan
18
1
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Danladi John
19
0
0
0
0
0
0
13
Nieslanik Denis
26
6
498
1
0
3
0
14
Nieslanik Tobias
20
6
207
1
0
1
0