Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Vitesse, Burkina Faso
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Burkina Faso
Vitesse
Sân vận động:
Stade Wobi
(Bobo Dioulasso)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Guira Abdoul
?
11
990
0
0
0
0
32
Kone Mohamed
?
1
90
0
0
0
0
1
Traore Isidore
19
15
1350
0
0
4
0
16
Traore Seri Madane Assane
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Compaore Cheick
?
16
1418
0
0
1
0
12
Ouattara Assane
?
23
2070
0
0
3
0
3
Sanou Gaoussou
24
15
1350
0
0
3
0
8
Tologo Frank
28
12
921
3
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bagaya Tidiane
?
18
1465
3
1
3
0
7
Camara Cheick
19
15
456
0
0
1
0
29
Diabate Ben Adama
22
22
1086
3
0
2
0
2
Diakite Ibrahim
23
17
704
4
0
2
0
17
Drabo Aboubacar
?
23
1784
1
1
5
0
24
Drame Michailou
33
8
164
0
0
1
0
25
Ilboudo Hamid
?
21
1652
1
2
4
0
20
Ky Moussa
?
24
1801
3
0
6
1
21
Nana Eric
?
8
298
2
0
0
0
15
Niamba Mounir
?
15
872
1
0
1
0
11
Ouattara Nasser
?
27
1807
5
4
3
0
5
Ouattara Wilfried
?
16
1282
0
0
2
0
9
Sagnon Abou
?
9
392
0
0
1
0
6
Sidibe Mohamed Lamine Parker
?
24
1741
2
3
1
0
13
Đào Mounir
?
8
396
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Kabore Moumouni
20
11
556
2
1
0
0
18
Nikiema Olivier
?
5
117
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zongo Mamadou
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Guira Abdoul
?
11
990
0
0
0
0
32
Kone Mohamed
?
1
90
0
0
0
0
1
Traore Isidore
19
15
1350
0
0
4
0
16
Traore Seri Madane Assane
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Compaore Cheick
?
16
1418
0
0
1
0
12
Ouattara Assane
?
23
2070
0
0
3
0
3
Sanou Gaoussou
24
15
1350
0
0
3
0
8
Tologo Frank
28
12
921
3
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bagaya Tidiane
?
18
1465
3
1
3
0
7
Camara Cheick
19
15
456
0
0
1
0
29
Diabate Ben Adama
22
22
1086
3
0
2
0
2
Diakite Ibrahim
23
17
704
4
0
2
0
17
Drabo Aboubacar
?
23
1784
1
1
5
0
24
Drame Michailou
33
8
164
0
0
1
0
25
Ilboudo Hamid
?
21
1652
1
2
4
0
20
Ky Moussa
?
24
1801
3
0
6
1
21
Nana Eric
?
8
298
2
0
0
0
15
Niamba Mounir
?
15
872
1
0
1
0
11
Ouattara Nasser
?
27
1807
5
4
3
0
5
Ouattara Wilfried
?
16
1282
0
0
2
0
9
Sagnon Abou
?
9
392
0
0
1
0
6
Sidibe Mohamed Lamine Parker
?
24
1741
2
3
1
0
13
Đào Mounir
?
8
396
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Kabore Moumouni
20
11
556
2
1
0
0
18
Nikiema Olivier
?
5
117
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zongo Mamadou
?