Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Vipers, Uganda
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Uganda
Vipers
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Uganda Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Kiggundu Denis
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Matovu Richard
26
2
111
0
0
0
0
18
Mbowa Patrick
29
3
185
0
0
0
0
16
Mukundane Hilary
27
3
270
0
0
2
0
4
Mulondo Livingstone
28
5
360
2
0
0
0
3
Ndahiro Derrick
27
3
270
0
0
1
0
30
Torach Rogers
22
2
180
0
0
0
0
14
Wadada Nicholas
31
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ndhondhi Moses
28
3
112
0
0
0
0
6
Ssentamu Siraje
30
2
90
1
0
0
0
25
Watambala Karim
25
4
347
1
0
1
0
22
Youngman Joseph
27
3
270
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Karisa Milton
30
3
225
1
0
2
0
21
Mulongo Gusto
?
3
107
0
0
0
0
17
Ogwang Isaac
28
2
92
0
0
0
0
10
Okello Allan
25
4
329
0
0
0
0
12
Sentamu Yunus
31
5
225
2
0
0
0
24
Sukuya
29
3
90
1
0
0
0
77
Walusimbi Abubakali
16
1
77
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Kiggundu Denis
25
4
360
0
0
0
0
19
Komakech Jack
23
0
0
0
0
0
0
1
Mudekereza Alfred
32
0
0
0
0
0
0
28
Ssekagya Bashir
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Luyima Enock
21
0
0
0
0
0
0
31
Matovu Richard
26
2
111
0
0
0
0
2
Matsiko Grant
27
0
0
0
0
0
0
18
Mbowa Patrick
29
3
185
0
0
0
0
16
Mukundane Hilary
27
3
270
0
0
2
0
4
Mulondo Livingstone
28
5
360
2
0
0
0
3
Ndahiro Derrick
27
3
270
0
0
1
0
30
Torach Rogers
22
2
180
0
0
0
0
14
Wadada Nicholas
31
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Katongole Frank
19
0
0
0
0
0
0
9
Kimera Kenneth
24
0
0
0
0
0
0
23
Ndhondhi Moses
28
3
112
0
0
0
0
6
Ssentamu Siraje
30
2
90
1
0
0
0
25
Watambala Karim
25
4
347
1
0
1
0
22
Youngman Joseph
27
3
270
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bugembe Issa
21
0
0
0
0
0
0
7
Ekbad Mohamed
27
0
0
0
0
0
0
11
Karisa Milton
30
3
225
1
0
2
0
21
Mulongo Gusto
?
3
107
0
0
0
0
17
Ogwang Isaac
28
2
92
0
0
0
0
10
Okello Allan
25
4
329
0
0
0
0
12
Sentamu Yunus
31
5
225
2
0
0
0
24
Sukuya
29
3
90
1
0
0
0
77
Walusimbi Abubakali
16
1
77
0
0
1
0