Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Villefranche, Pháp
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Pháp
Villefranche
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pean Sullivan
25
5
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Camelo Lucas
26
5
360
0
0
1
0
3
Grippon Tristan
24
5
268
0
0
0
0
5
Kabeya Ethan
19
2
97
0
0
0
1
19
Nagera Kemryk
20
3
131
0
0
1
0
25
Ouedraogo Ludovic
29
1
84
0
0
0
0
2
Sbai Hamza
25
5
332
1
0
1
0
20
Sofiane Yacine
20
4
170
0
0
0
0
4
Valentim Enzo
24
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ahamada Anfane
23
4
176
0
0
0
0
21
Boudache Ilian
22
4
53
0
0
0
0
18
Keita Sambaly
24
4
253
0
0
0
0
8
Marcel Vincent
28
4
238
0
0
3
1
10
Mroivili Raouf
26
4
270
1
0
0
0
23
Sebban Jordan
28
1
46
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Leye Babacar
25
1
19
0
0
0
0
27
Mixtur Kevin
21
5
337
1
0
0
0
29
Ngom Matip Talian
20
2
53
0
0
0
0
11
Sylla Keba
26
2
68
0
0
0
0
12
Testud Kevin
33
4
175
0
0
1
0
26
Thoumin Axel
23
5
275
0
1
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Lunardi Cedric
27
0
0
0
0
0
0
1
Pean Sullivan
25
5
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Camelo Lucas
26
5
360
0
0
1
0
12
Dekoke Nathan
29
0
0
0
0
0
0
3
Grippon Tristan
24
5
268
0
0
0
0
5
Kabeya Ethan
19
2
97
0
0
0
1
19
Nagera Kemryk
20
3
131
0
0
1
0
25
Ouedraogo Ludovic
29
1
84
0
0
0
0
2
Sbai Hamza
25
5
332
1
0
1
0
20
Sofiane Yacine
20
4
170
0
0
0
0
4
Valentim Enzo
24
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ahamada Anfane
23
4
176
0
0
0
0
21
Boudache Ilian
22
4
53
0
0
0
0
18
Keita Sambaly
24
4
253
0
0
0
0
22
Kissling Patrice
20
0
0
0
0
0
0
8
Marcel Vincent
28
4
238
0
0
3
1
10
Mroivili Raouf
26
4
270
1
0
0
0
23
Sebban Jordan
28
1
46
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Fernandez Mohamed
22
0
0
0
0
0
0
9
Leye Babacar
25
1
19
0
0
0
0
27
Mixtur Kevin
21
5
337
1
0
0
0
29
Ngom Matip Talian
20
2
53
0
0
0
0
11
Sylla Keba
26
2
68
0
0
0
0
12
Testud Kevin
33
4
175
0
0
1
0
26
Thoumin Axel
23
5
275
0
1
1
0