Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Villarreal B, Tây Ban Nha
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Tây Ban Nha
Villarreal B
Sân vận động:
Estadio de la Ceramica
(Villareal)
Sức chứa:
23 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gomez Ruben
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Budesca Daniel
19
1
90
0
0
0
0
21
Rodriguez Ivan
19
1
90
0
0
1
0
6
Spatz Lautaro Marco
23
1
90
1
0
1
0
23
Valou Jean
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Barry Mahamoud
19
1
76
0
0
0
0
8
Diatta Alassane
20
1
90
0
0
0
0
30
Garcia Albert
20
1
66
0
0
0
0
11
Lopez Hugo
18
1
25
0
0
0
0
28
Macia Carlos
17
1
90
0
0
0
0
22
Viveros Facundo
22
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Moreno Victor
19
1
15
0
0
0
0
10
Quintero Luis
20
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gomez Ruben
23
1
90
0
0
0
0
25
Kinareykin Yakiv
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Budesca Daniel
19
1
90
0
0
0
0
5
Gil Fran
20
0
0
0
0
0
0
12
Kone Ayouba
21
0
0
0
0
0
0
3
Ortiz Eneko
22
0
0
0
0
0
0
21
Rodriguez Ivan
19
1
90
0
0
1
0
24
Sierra Ismael
22
0
0
0
0
0
0
6
Spatz Lautaro Marco
23
1
90
1
0
1
0
31
Udom Ekerette
22
0
0
0
0
0
0
23
Valou Jean
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Barry Mahamoud
19
1
76
0
0
0
0
8
Diatta Alassane
20
1
90
0
0
0
0
30
Garcia Albert
20
1
66
0
0
0
0
11
Lopez Hugo
18
1
25
0
0
0
0
28
Macia Carlos
17
1
90
0
0
0
0
40
Pascual Pablo
19
0
0
0
0
0
0
22
Viveros Facundo
22
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Moreno Victor
19
1
15
0
0
0
0
10
Quintero Luis
20
1
90
0
0
0
0
15
Tidiane Thiam Cheikh
19
0
0
0
0
0
0