Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Villa, Uganda
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Uganda
Villa
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Uganda Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Wokorach Jeans
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Kene Geoffrey
?
1
90
0
0
0
0
2
Odong Arnold
26
1
90
0
0
0
0
6
Semayange Simon
?
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Atukunda Tonny
24
1
33
0
0
0
0
39
Matovu Sula
33
1
45
0
0
1
0
8
Ngonde Elvis
23
1
45
0
0
0
0
9
Odong Francis
29
1
46
0
0
1
0
15
Owori David
27
1
90
0
0
0
0
19
Semugera Misi
26
1
58
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Kakande Patrick
22
1
90
0
0
1
0
14
Lwanga Charles
38
1
83
0
0
0
0
5
Mpande Reagan
25
2
8
1
0
0
0
3
Mulimi Frank
25
1
46
0
0
0
0
22
Ssemakula Aslam
25
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Angufindru Norwan
32
0
0
0
0
0
0
23
Kigibire Meddie
33
0
0
0
0
0
0
24
Wokorach Jeans
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Kene Geoffrey
?
1
90
0
0
0
0
16
Kibande Cyrus
21
0
0
0
0
0
0
2
Odong Arnold
26
1
90
0
0
0
0
20
Omony Denis
25
0
0
0
0
0
0
6
Semayange Simon
?
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Atukunda Tonny
24
1
33
0
0
0
0
35
Mangoli Raymond
?
0
0
0
0
0
0
39
Matovu Sula
33
1
45
0
0
1
0
7
Mulindi Ashiraf
24
0
0
0
0
0
0
8
Ngonde Elvis
23
1
45
0
0
0
0
9
Odong Francis
29
1
46
0
0
1
0
15
Owori David
27
1
90
0
0
0
0
19
Semugera Misi
26
1
58
0
0
0
0
13
Ssekiganda Ronald
21
0
0
0
0
0
0
17
Ssenyonga Johnson
24
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kajubi Isaac
27
0
0
0
0
0
0
10
Kakande Patrick
22
1
90
0
0
1
0
14
Lwanga Charles
38
1
83
0
0
0
0
5
Mpande Reagan
25
2
8
1
0
0
0
26
Mubiru Hassan
21
0
0
0
0
0
0
3
Mulimi Frank
25
1
46
0
0
0
0
21
Otim Andrew
26
0
0
0
0
0
0
22
Ssemakula Aslam
25
1
90
0
0
0
0
32
Yiga Najib
22
0
0
0
0
0
0