Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Villa San Carlos, Argentina
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Argentina
Villa San Carlos
Sân vận động:
Sân vận động Genacio Salice
(Buenos Aires)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Akimenco Tomas
26
27
2430
0
0
3
0
12
Bangardino Pablo
40
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Acosta Brian
20
3
74
0
0
0
0
3
Benavidez Nicolas
33
28
2055
1
0
2
0
16
Bolech Ramiro
23
4
57
0
0
0
0
14
Buscaglia Simon
23
6
137
0
0
1
0
14
Diaz Santiago
25
18
760
0
0
3
1
13
Garraza Mauro
21
23
1558
0
0
3
0
8
Guallama Filipe
22
14
699
0
0
5
0
17
Lugones Adrian
31
10
793
1
0
2
0
2
Machin Luciano
29
18
1408
4
0
1
0
6
Ojeda Franco
22
22
1856
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Acosta Angel
26
19
1551
0
0
6
1
10
Acosta Angel
26
3
270
0
0
1
0
16
Alvarez Ramiro
20
13
314
0
0
1
0
7
Brizuela Elias
22
2
136
1
0
1
0
10
Cairo Francisco
24
25
1430
2
0
1
0
8
Guzman Leandro
21
11
238
0
0
1
0
15
Ponton Augusto
22
26
1410
0
0
3
0
20
Ramirez Juan
34
2
35
0
0
0
0
5
Silva Juan
27
24
1743
2
0
6
0
17
Villagra Juan
25
1
8
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ferro Luca
24
31
1783
7
0
2
0
4
Lloyaiy Alejo
27
28
2450
2
0
10
0
7
Lugones Alejandro
34
15
1239
1
0
3
1
11
Meza Juan
24
6
90
1
0
2
0
17
Montes Guillermo
25
8
274
0
0
1
0
19
Perez Tomas
23
3
90
1
0
0
0
11
Samaniego Matias
28
30
2336
4
0
5
0
16
Zabala Fabio
19
24
883
0
0
4
0
9
Zagert Emanuel
29
28
2098
8
0
5
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Akimenco Tomas
26
27
2430
0
0
3
0
12
Bangardino Pablo
40
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Acosta Brian
20
3
74
0
0
0
0
3
Benavidez Nicolas
33
28
2055
1
0
2
0
16
Bolech Ramiro
23
4
57
0
0
0
0
14
Buscaglia Simon
23
6
137
0
0
1
0
14
Diaz Santiago
25
18
760
0
0
3
1
13
Garraza Mauro
21
23
1558
0
0
3
0
8
Guallama Filipe
22
14
699
0
0
5
0
17
Lugones Adrian
31
10
793
1
0
2
0
2
Machin Luciano
29
18
1408
4
0
1
0
6
Ojeda Franco
22
22
1856
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Acosta Angel
26
19
1551
0
0
6
1
10
Acosta Angel
26
3
270
0
0
1
0
16
Alvarez Ramiro
20
13
314
0
0
1
0
7
Brizuela Elias
22
2
136
1
0
1
0
10
Cairo Francisco
24
25
1430
2
0
1
0
8
Guzman Leandro
21
11
238
0
0
1
0
15
Ponton Augusto
22
26
1410
0
0
3
0
20
Ramirez Juan
34
2
35
0
0
0
0
5
Silva Juan
27
24
1743
2
0
6
0
17
Villagra Juan
25
1
8
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ferro Luca
24
31
1783
7
0
2
0
4
Lloyaiy Alejo
27
28
2450
2
0
10
0
7
Lugones Alejandro
34
15
1239
1
0
3
1
11
Meza Juan
24
6
90
1
0
2
0
17
Montes Guillermo
25
8
274
0
0
1
0
19
Perez Tomas
23
3
90
1
0
0
0
11
Samaniego Matias
28
30
2336
4
0
5
0
16
Zabala Fabio
19
24
883
0
0
4
0
9
Zagert Emanuel
29
28
2098
8
0
5
0