Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Villa Mitre, Argentina
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Argentina
Villa Mitre
Sân vận động:
Sân vận động El Fortin
(Bahía Blanca)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Torneo Federal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aguero Franco
Chấn thương
32
20
1722
0
0
1
1
1
Molini Luciano
37
8
613
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cepeda Genaro
25
12
838
0
0
2
1
10
Gonzalez Enco
30
25
1960
2
0
3
0
3
Ihitz Nicolas
30
8
581
0
0
1
0
2
Manchafico Victor
39
24
2098
3
0
5
0
14
Moreno Alan
36
21
1587
0
0
1
0
4
Tanner Federico
29
17
1342
1
0
5
0
6
Zadel Damian
38
24
2067
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Algozino Lucas
29
17
445
0
0
2
0
10
Bellone Mauro
35
12
510
0
0
2
0
5
Cavagnero Nicolas
Chấn thương
25
20
1441
0
0
6
0
4
Dauwalder Fabian
33
8
611
0
0
2
0
4
Formigo Ramiro
35
16
651
0
0
3
1
7
Iriarte Leonel
27
22
1001
2
0
2
0
5
Jouglard Valentin
24
8
522
0
0
0
0
11
Lopez Maximiliano
32
25
2182
2
0
0
1
16
Mujica Pablo
29
26
1697
5
0
1
0
8
Perez Thiago
24
13
352
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cerato Lautaro
24
10
530
1
0
0
0
20
De Hoyos Damian
37
25
1036
3
0
1
0
19
Monteverde Julian
22
5
59
0
0
0
0
9
Peralta Martin
28
25
1710
3
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mungo Carlos
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aguero Franco
Chấn thương
32
20
1722
0
0
1
1
12
Manganaro Tomas
?
0
0
0
0
0
0
1
Molini Luciano
37
8
613
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cepeda Genaro
25
12
838
0
0
2
1
10
Gonzalez Enco
30
25
1960
2
0
3
0
3
Ihitz Nicolas
30
8
581
0
0
1
0
2
Manchafico Victor
39
24
2098
3
0
5
0
14
Moreno Alan
36
21
1587
0
0
1
0
4
Tanner Federico
29
17
1342
1
0
5
0
13
Villalba Santiago
25
0
0
0
0
0
0
6
Zadel Damian
38
24
2067
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Algozino Lucas
29
17
445
0
0
2
0
10
Bellone Mauro
35
12
510
0
0
2
0
5
Cavagnero Nicolas
Chấn thương
25
20
1441
0
0
6
0
4
Dauwalder Fabian
33
8
611
0
0
2
0
4
Formigo Ramiro
35
16
651
0
0
3
1
7
Iriarte Leonel
27
22
1001
2
0
2
0
5
Jouglard Valentin
24
8
522
0
0
0
0
11
Lopez Maximiliano
32
25
2182
2
0
0
1
16
Mujica Pablo
29
26
1697
5
0
1
0
8
Perez Thiago
24
13
352
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cerato Lautaro
24
10
530
1
0
0
0
20
De Hoyos Damian
37
25
1036
3
0
1
0
19
Monteverde Julian
22
5
59
0
0
0
0
9
Peralta Martin
28
25
1710
3
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mungo Carlos
52