Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Viktoria Berlin Nữ, Đức
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Đức
Viktoria Berlin Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Tschudin Michele
24
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Hofker Anna
25
3
270
0
0
1
0
18
Krist Katharina
21
2
168
0
0
0
0
15
Metzker Pia
21
3
215
0
0
0
0
3
Ursem Anna
25
3
113
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abu Sabbah Sarah
25
3
187
0
0
0
0
47
Aydin Leyila
21
3
236
1
0
0
0
53
Casanovas Laura
30
3
261
0
0
1
0
29
Ehegotz Nina
28
3
198
2
0
0
0
17
Gidion Margarita
30
3
37
0
0
0
0
8
Grincenco Alisa
21
2
67
0
0
0
0
11
Hahn Maya
24
3
258
0
0
0
0
2
Klotz Sarah
27
3
172
0
0
0
0
22
Stockmann Sarah
32
3
261
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Beckmann Eunice
33
1
14
0
0
0
0
16
Urbanek Kim
28
3
86
0
0
0
0
25
Yaren Aylin
36
3
171
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Tschudin Michele
24
3
270
0
0
0
0
33
Zamorano Jolina
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ezebinyuo Victoria
23
0
0
0
0
0
0
26
Hofker Anna
25
3
270
0
0
1
0
18
Krist Katharina
21
2
168
0
0
0
0
15
Metzker Pia
21
3
215
0
0
0
0
3
Ursem Anna
25
3
113
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abu Sabbah Sarah
25
3
187
0
0
0
0
47
Aydin Leyila
21
3
236
1
0
0
0
53
Casanovas Laura
30
3
261
0
0
1
0
29
Ehegotz Nina
28
3
198
2
0
0
0
17
Gidion Margarita
30
3
37
0
0
0
0
8
Grincenco Alisa
21
2
67
0
0
0
0
11
Hahn Maya
24
3
258
0
0
0
0
2
Klotz Sarah
27
3
172
0
0
0
0
22
Stockmann Sarah
32
3
261
0
0
0
0
14
Wasiak Maja
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Beckmann Eunice
33
1
14
0
0
0
0
16
Urbanek Kim
28
3
86
0
0
0
0
25
Yaren Aylin
36
3
171
0
0
0
0