Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Viimsi JK, Estonia
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Estonia
Viimsi JK
Sân vận động:
Viimsi Staadion
(Viimsi)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Esiliiga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Lahe Christopher
17
1
45
0
0
0
0
56
Sapp Mattias
24
26
2296
0
2
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Allast Markus
25
25
2184
2
1
1
0
3
Jalle Martin
22
21
1178
0
0
4
0
33
Kane Robin
21
17
1393
0
0
1
0
20
Laidvee Robert
23
23
1628
1
2
2
0
19
Ojamets Alexander
21
7
265
0
2
0
0
5
Ollik Oscar
21
26
1701
1
1
2
0
4
Otsasoo Rauno
29
1
5
0
0
0
0
29
Valkna Markus
22
11
502
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Angulo Yeremy
19
17
910
5
3
5
0
31
De Pizzol Oscar
18
1
45
0
0
1
0
7
Kore Johann
21
21
1855
2
5
5
0
22
Laidvee Rasmus
18
21
1598
1
1
2
0
6
Lode Rasmus
19
7
177
2
0
0
0
38
Luts Joonas
24
18
1202
0
0
6
2
43
Murage James
21
24
1887
4
1
9
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Fofana Moses
18
21
1300
13
4
4
0
96
Kollist Johannes Theodor
28
11
191
0
1
0
0
10
Krimm Nevil
23
19
898
6
3
2
0
27
Magi Karl
17
17
748
3
0
2
1
42
Magi Oskar
20
11
423
1
2
2
1
50
Saar Raivo
25
25
1136
6
1
2
0
24
Talu Rasmus
18
1
20
0
0
0
0
11
Tammeveski Ken-Marten
29
11
550
1
0
3
0
77
Vahe Roden
19
1
7
0
0
1
0
99
Vaherna Markus
26
19
1064
3
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Lahe Christopher
17
1
45
0
0
0
0
56
Sapp Mattias
24
26
2296
0
2
0
0
1
Vigla Gregor
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Allast Markus
25
25
2184
2
1
1
0
3
Jalle Martin
22
21
1178
0
0
4
0
33
Kane Robin
21
17
1393
0
0
1
0
20
Laidvee Robert
23
23
1628
1
2
2
0
19
Ojamets Alexander
21
7
265
0
2
0
0
5
Ollik Oscar
21
26
1701
1
1
2
0
4
Otsasoo Rauno
29
1
5
0
0
0
0
29
Valkna Markus
22
11
502
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Angulo Yeremy
19
17
910
5
3
5
0
31
De Pizzol Oscar
18
1
45
0
0
1
0
7
Kore Johann
21
21
1855
2
5
5
0
22
Laidvee Rasmus
18
21
1598
1
1
2
0
6
Lode Rasmus
19
7
177
2
0
0
0
38
Luts Joonas
24
18
1202
0
0
6
2
43
Murage James
21
24
1887
4
1
9
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Fofana Moses
18
21
1300
13
4
4
0
96
Kollist Johannes Theodor
28
11
191
0
1
0
0
10
Krimm Nevil
23
19
898
6
3
2
0
27
Magi Karl
17
17
748
3
0
2
1
42
Magi Oskar
20
11
423
1
2
2
1
50
Saar Raivo
25
25
1136
6
1
2
0
24
Talu Rasmus
18
1
20
0
0
0
0
11
Tammeveski Ken-Marten
29
11
550
1
0
3
0
77
Vahe Roden
19
1
7
0
0
1
0
99
Vaherna Markus
26
19
1064
3
0
0
0