Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng VIFK Nữ, Phần Lan
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Phần Lan
VIFK Nữ
Sân vận động:
Lemonsoft Stadion
(Vaasa)
Sức chứa:
6 005
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kansallinen Liiga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Kolu Noora
?
6
431
0
0
1
0
99
Luomaranta Annika
?
9
741
0
0
0
0
1
Soderstrom Fanny
23
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Kankaanpaa Linda
?
16
1415
0
0
0
0
24
Lindholm Fanny
?
9
133
0
0
0
0
5
Lindholm Frida
?
16
1422
0
0
4
0
3
Peltonen Frida
?
15
1209
0
1
2
0
23
Ratts Adela
?
16
1406
0
1
1
1
20
Rehn Karolina
?
13
220
0
0
0
0
13
Rosenstrom Vilma
?
5
125
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Hakans Noella
?
16
1156
0
0
0
0
4
Kim Yoon-Ju
?
13
981
2
0
0
1
18
Malviniemi Erika
?
15
821
0
0
3
0
9
Matikainen Sofia
?
17
1126
2
0
2
0
32
Moisio Iiris
?
8
96
0
0
0
0
19
Nasman Elli
21
16
994
1
2
3
0
17
Varala Nelli
?
3
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Koskela Veera
?
14
1012
1
0
2
0
11
Kytolaakso Piita
?
12
730
1
0
0
0
10
Suomela Cecilia
?
15
1135
3
0
0
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Kolu Noora
?
6
431
0
0
1
0
99
Luomaranta Annika
?
9
741
0
0
0
0
1
Soderstrom Fanny
23
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Kankaanpaa Linda
?
16
1415
0
0
0
0
24
Lindholm Fanny
?
9
133
0
0
0
0
5
Lindholm Frida
?
16
1422
0
0
4
0
3
Peltonen Frida
?
15
1209
0
1
2
0
23
Ratts Adela
?
16
1406
0
1
1
1
20
Rehn Karolina
?
13
220
0
0
0
0
13
Rosenstrom Vilma
?
5
125
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Hakans Noella
?
16
1156
0
0
0
0
4
Kim Yoon-Ju
?
13
981
2
0
0
1
18
Malviniemi Erika
?
15
821
0
0
3
0
9
Matikainen Sofia
?
17
1126
2
0
2
0
32
Moisio Iiris
?
8
96
0
0
0
0
19
Nasman Elli
21
16
994
1
2
3
0
17
Varala Nelli
?
3
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Koskela Veera
?
14
1012
1
0
2
0
11
Kytolaakso Piita
?
12
730
1
0
0
0
10
Suomela Cecilia
?
15
1135
3
0
0
1