Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Viettel, Việt Nam
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Việt Nam
Viettel
Sân vận động:
SVĐ Hàng Đẫy
(Hà Nội)
Sức chứa:
22 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
V.League 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Nguyen Văn Việt
23
2
180
0
0
0
0
36
Phạm Văn Phong
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bùi Tiến Dũng
29
3
270
1
0
0
0
2
Colonna Kyle
26
3
270
0
0
0
0
12
Phan Tuấn Tài
24
3
205
0
0
0
0
18
Đinh Viết Tú
33
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Khuat Van Khang
22
3
176
0
0
0
0
16
Lê Quốc Nhật
24
3
148
0
0
0
0
88
Nguyen Văn Tú
22
1
46
0
0
0
0
8
Nguyễn Hữu Thắng
25
3
80
0
0
0
0
86
Trương Tiến Anh
26
3
270
0
0
0
0
66
Vu Thanh Damian
22
2
23
1
0
0
0
25
Wesley Nata
30
3
270
0
0
1
0
19
Đinh Xuân Tiến
22
2
67
0
0
1
0
29
Đặng Văn Trâm
30
2
96
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Lucao
33
3
270
2
0
0
0
10
Pedro Henrique
28
3
249
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Popov Velizar
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Nguyen Văn Việt
23
2
180
0
0
0
0
1
Ngô Xuân Sơn
28
0
0
0
0
0
0
36
Phạm Văn Phong
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bui Van Duc
28
0
0
0
0
0
0
4
Bùi Tiến Dũng
29
3
270
1
0
0
0
2
Colonna Kyle
26
3
270
0
0
0
0
15
Dang Tuan Phong
22
0
0
0
0
0
0
5
Nguyễn Minh Tùng
33
0
0
0
0
0
0
3
Nguyễn Thanh Bình
24
0
0
0
0
0
0
12
Phan Tuấn Tài
24
3
205
0
0
0
0
21
Vu Văn Quyết
26
0
0
0
0
0
0
18
Đinh Viết Tú
33
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Duong Thanh Tung
26
0
0
0
0
0
0
11
Khuat Van Khang
22
3
176
0
0
0
0
16
Lê Quốc Nhật
24
3
148
0
0
0
0
6
Nguyen Cong Phuong
19
0
0
0
0
0
0
88
Nguyen Văn Tú
22
1
46
0
0
0
0
8
Nguyễn Hữu Thắng
25
3
80
0
0
0
0
17
Nguyễn Đức Hoàng Minh
27
0
0
0
0
0
0
14
Paulinho Curua
28
0
0
0
0
0
0
86
Trương Tiến Anh
26
3
270
0
0
0
0
66
Vu Thanh Damian
22
2
23
1
0
0
0
25
Wesley Nata
30
3
270
0
0
1
0
19
Đinh Xuân Tiến
22
2
67
0
0
1
0
29
Đặng Văn Trâm
30
2
96
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Lucao
33
3
270
2
0
0
0
79
Nguyen Dang Duong
20
0
0
0
0
0
0
23
Nhâm Mạnh Dũng
25
0
0
0
0
0
0
10
Pedro Henrique
28
3
249
2
0
0
0
7
Trần Danh Trung
24
0
0
0
0
0
0
15
Williams Lee
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Popov Velizar
49