Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Warbeyen Nữ, Đức
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Đức
Warbeyen Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
van Rheenen Ilse
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Gouriye Ebla
23
3
270
0
0
0
0
20
Kroon Mariken
22
3
233
0
0
0
0
25
Mollink Yael
22
3
270
0
0
1
0
6
Zarambaud Gloria
22
2
36
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ahamad Narjiss
24
3
259
0
0
0
0
8
Barbara Jana
24
3
70
0
0
0
0
19
Guyens Emily
19
2
114
0
0
0
0
13
Lang Rahel
21
3
270
0
0
0
0
24
Lulaj Loreta
22
1
6
0
0
0
0
10
Masseling Lotte
18
3
220
0
0
0
0
11
Oerding Greta
17
3
39
0
0
0
0
2
Warps Isa
20
2
81
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Manoukian Aida
21
3
76
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Plassmann Cilly
23
0
0
0
0
0
0
1
van Rheenen Ilse
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Gouriye Ebla
23
3
270
0
0
0
0
20
Kroon Mariken
22
3
233
0
0
0
0
25
Mollink Yael
22
3
270
0
0
1
0
6
Zarambaud Gloria
22
2
36
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ahamad Narjiss
24
3
259
0
0
0
0
8
Barbara Jana
24
3
70
0
0
0
0
19
Guyens Emily
19
2
114
0
0
0
0
13
Lang Rahel
21
3
270
0
0
0
0
24
Lulaj Loreta
22
1
6
0
0
0
0
10
Masseling Lotte
18
3
220
0
0
0
0
11
Oerding Greta
17
3
39
0
0
0
0
2
Warps Isa
20
2
81
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Manoukian Aida
21
3
76
0
0
1
0
15
van der Linde Lisa
?
0
0
0
0
0
0