Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Veroskronos Tsuno, Nhật Bản
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Nhật Bản
Veroskronos Tsuno
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Emperors Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Nakano Sho
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Fujimoto Keishi
24
1
90
0
0
0
0
20
Fujita Hiromichi
33
1
90
0
0
0
0
2
Hisano Ryushin
27
1
68
0
0
0
0
22
Takeda Kotaro
28
1
90
0
0
0
0
5
Yamahara Keiya
25
1
90
0
0
0
0
6
Yanagida Kenta
29
1
23
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Goryo Junki
35
1
60
0
0
0
0
3
Kajiyama Kanta
27
1
90
0
0
1
0
13
Kammera Shuto
29
2
31
1
0
0
0
25
Kumashiro Ikkei
24
1
60
0
0
0
0
27
Matsumoto Kanta
27
2
31
1
0
0
0
10
Nakamura Ryo
28
1
31
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Hamada Tomoya
23
1
60
0
0
0
0
26
Tanabe Ryosei
24
1
60
0
0
0
0
9
Yamada Reilly
32
1
31
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Asai Daichi
23
0
0
0
0
0
0
21
Nakano Sho
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Fujimoto Keishi
24
1
90
0
0
0
0
20
Fujita Hiromichi
33
1
90
0
0
0
0
2
Hisano Ryushin
27
1
68
0
0
0
0
18
Inoue Masaya
25
0
0
0
0
0
0
16
Takahashi Ken
27
0
0
0
0
0
0
22
Takeda Kotaro
28
1
90
0
0
0
0
5
Yamahara Keiya
25
1
90
0
0
0
0
6
Yanagida Kenta
29
1
23
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Goryo Junki
35
1
60
0
0
0
0
3
Kajiyama Kanta
27
1
90
0
0
1
0
13
Kammera Shuto
29
2
31
1
0
0
0
25
Kumashiro Ikkei
24
1
60
0
0
0
0
27
Matsumoto Kanta
27
2
31
1
0
0
0
10
Nakamura Ryo
28
1
31
0
0
1
0
7
Yamauchi Akira
25
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Hamada Tomoya
23
1
60
0
0
0
0
26
Tanabe Ryosei
24
1
60
0
0
0
0
9
Yamada Reilly
32
1
31
0
0
0
0