Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Verona, Ý
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ý
Verona
Sân vận động:
Stadio Marcantonio Bentegodi
(Verona)
Sức chứa:
39 211
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Montipo Lorenzo
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Belghali Rafik
23
2
40
0
0
1
0
37
Bella-Kotchap Armel
23
1
45
0
0
0
0
12
Bradaric Domagoj
25
2
162
0
0
0
0
23
Ebosse Enzo
26
2
55
0
0
1
0
3
Frese Martin
27
2
135
0
0
0
0
15
Nelsson Victor
26
2
180
0
0
0
0
5
Nunez Unai
28
2
180
0
0
0
0
2
Oyegoke Daniel
22
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Al Musrati
29
1
45
0
0
0
0
24
Bernede Antoine
26
2
160
0
0
0
0
70
Cham Fallou
19
2
128
0
0
0
0
21
Harroui Abdou
27
2
71
0
0
0
0
36
Niasse Cheikh
25
1
66
0
0
0
0
8
Serdar Suat
28
2
172
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Giovane
21
2
180
0
1
0
0
25
Mosquera Daniel
25
2
38
0
0
0
0
9
Sarr Amin
24
2
144
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zanetti Paolo
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Montipo Lorenzo
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bradaric Domagoj
25
1
82
1
0
0
0
3
Frese Martin
27
1
90
0
0
1
0
5
Nunez Unai
28
1
90
0
0
0
0
2
Oyegoke Daniel
22
1
90
0
0
0
0
6
Valentini Nicolas
Chấn thương đùi29.09.2025
24
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bernede Antoine
26
1
80
0
0
0
0
70
Cham Fallou
19
1
90
0
0
0
0
36
Niasse Cheikh
25
1
63
0
1
0
0
4
Santiago Yellu
Chấn thương cơ15.09.2025
21
1
11
0
0
0
0
8
Serdar Suat
28
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Giovane
21
1
80
0
0
0
0
20
Kastanos Grigoris
27
1
11
0
0
0
0
25
Mosquera Daniel
25
1
63
0
0
0
0
9
Sarr Amin
24
1
28
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zanetti Paolo
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Montipo Lorenzo
29
3
270
0
0
0
0
34
Perilli Simone
30
0
0
0
0
0
0
94
Toniolo Giacomo
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Belghali Rafik
23
2
40
0
0
1
0
37
Bella-Kotchap Armel
23
1
45
0
0
0
0
12
Bradaric Domagoj
25
3
244
1
0
0
0
23
Ebosse Enzo
26
2
55
0
0
1
0
3
Frese Martin
27
3
225
0
0
1
0
2
Kurti Adi
19
0
0
0
0
0
0
15
Nelsson Victor
26
2
180
0
0
0
0
5
Nunez Unai
28
3
270
0
0
0
0
2
Oyegoke Daniel
22
2
99
0
0
0
0
19
Slotsager Tobias
19
0
0
0
0
0
0
6
Valentini Nicolas
Chấn thương đùi29.09.2025
24
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Al Musrati
29
1
45
0
0
0
0
24
Bernede Antoine
26
3
240
0
0
0
0
70
Cham Fallou
19
3
218
0
0
0
0
21
Harroui Abdou
27
2
71
0
0
0
0
36
Niasse Cheikh
25
2
129
0
1
0
0
4
Santiago Yellu
Chấn thương cơ15.09.2025
21
1
11
0
0
0
0
8
Serdar Suat
28
3
262
1
0
1
0
31
Suslov Tomas
Chấn thương đầu gối05.01.2026
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Ajayi Junior
20
0
0
0
0
0
0
17
Giovane
21
3
260
0
1
0
0
20
Kastanos Grigoris
27
1
11
0
0
0
0
25
Mosquera Daniel
25
3
101
0
0
0
0
14
Orban Gift
Chấn thương bàn chân
23
0
0
0
0
0
0
9
Sarr Amin
24
3
172
0
0
0
0
90
Vermesan Ioan
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zanetti Paolo
42