Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Venlo, Hà Lan
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Hà Lan
Venlo
Sân vận động:
Covebo Stadion - De Koel
(Venlo)
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Schoonderwaldt Youri
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Blancquart Gabin
21
4
360
1
0
0
0
31
Davis Michael
23
4
346
0
0
1
0
16
Heise Philip
34
4
328
1
1
0
0
14
Reinders Thomas
21
4
360
0
0
1
0
3
Verheij Luuk
20
1
15
0
0
0
0
5
de Blok Lars
21
2
33
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ait Mouhou Nassim
21
4
249
1
0
1
0
20
Eijgenraam Joshua
23
4
197
0
0
0
0
25
Foor Navarone
33
3
235
1
1
1
0
24
Odriss Mohammed
20
2
77
0
0
0
0
17
Saddiki Dries
Chấn thương
29
4
196
0
0
0
0
10
Triep Jorn
Chấn thương
20
4
324
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Evangelos Soferis
19
1
21
0
0
0
0
27
Kromah Layee
22
3
110
0
0
0
0
26
Matoug Naim
22
4
148
0
0
0
0
7
Wehmeyer Lasse
22
4
217
0
0
0
0
9
Zandbergen Dean
24
4
347
0
0
2
0
18
van Zijl Bjorn
21
3
40
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lammers John
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Doornbusch Trevor
26
0
0
0
0
0
0
13
Schoonderwaldt Youri
25
4
360
0
0
0
0
22
Taylan Zidane
19
0
0
0
0
0
0
15
Vallen Pepijn
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Blancquart Gabin
21
4
360
1
0
0
0
14
Dailoski David
20
0
0
0
0
0
0
31
Davis Michael
23
4
346
0
0
1
0
16
Heise Philip
34
4
328
1
1
0
0
15
Joosten Tijn
19
0
0
0
0
0
0
2
Mokono Sylian
26
0
0
0
0
0
0
14
Reinders Thomas
21
4
360
0
0
1
0
3
Verheij Luuk
20
1
15
0
0
0
0
5
de Blok Lars
21
2
33
0
0
0
0
37
van Zutphen Diego
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ait Mouhou Nassim
21
4
249
1
0
1
0
20
Eijgenraam Joshua
23
4
197
0
0
0
0
25
Foor Navarone
33
3
235
1
1
1
0
6
Kluskens Joep
22
0
0
0
0
0
0
48
Mephtah Youssef
20
0
0
0
0
0
0
24
Odriss Mohammed
20
2
77
0
0
0
0
17
Saddiki Dries
Chấn thương
29
4
196
0
0
0
0
10
Triep Jorn
Chấn thương
20
4
324
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Evangelos Soferis
19
1
21
0
0
0
0
47
Jafarov Yunis
19
0
0
0
0
0
0
30
Kessels Resley
19
0
0
0
0
0
0
27
Kromah Layee
22
3
110
0
0
0
0
26
Matoug Naim
22
4
148
0
0
0
0
7
Wehmeyer Lasse
22
4
217
0
0
0
0
9
Zandbergen Dean
24
4
347
0
0
2
0
20
van Oorschot Diego
19
0
0
0
0
0
0
18
van Zijl Bjorn
21
3
40
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lammers John
61