Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Velke Hamry, Cộng hòa Séc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Cộng hòa Séc
Velke Hamry
Sân vận động:
Football pitch Velke Hamry
(Velke Hamry)
Sức chứa:
600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng B
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Zacharias Robin
19
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Kovacik Tomas
27
5
241
1
0
0
0
27
Roll Martin
?
5
450
0
0
0
0
6
Rozkovec Ondrej
30
2
15
0
0
0
0
5
Sidlo Jakub
32
5
299
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Bulir Tomas
29
5
429
1
0
1
0
75
Gebert Vojtech
31
4
290
1
0
0
0
46
Jindrisek Josef
44
5
450
1
0
0
0
88
Kocka Stanislav
23
2
87
1
0
0
0
26
Kubin Matej
19
1
1
0
0
0
0
17
Kubin Tomas
21
5
258
0
0
2
0
7
Munzar Sebastian
29
3
184
0
0
0
0
14
Stepanek Ondrej
25
5
450
1
0
1
0
93
Svrcek Martin
21
5
450
2
0
2
0
11
Vycital David
22
3
114
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Divis Jaroslav
39
5
423
2
0
2
0
4
Stepanek Michal
29
4
176
0
0
1
0
48
Valenta Ondrej
22
2
61
0
0
1
0
10
Vosecky Lukas
?
4
142
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bryscejn Zdenek
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Zacharias Robin
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Kovacik Tomas
27
2
90
1
0
0
0
27
Roll Martin
?
1
90
0
0
0
0
5
Sidlo Jakub
32
1
17
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Bulir Tomas
29
2
74
1
0
0
0
75
Gebert Vojtech
31
1
69
0
0
0
0
46
Jindrisek Josef
44
1
90
0
0
0
0
88
Kocka Stanislav
23
1
17
0
0
0
0
17
Kubin Tomas
21
1
31
0
0
0
0
7
Munzar Sebastian
29
1
60
0
0
0
0
14
Stepanek Ondrej
25
1
90
0
0
0
0
93
Svrcek Martin
21
2
90
1
0
0
0
11
Vycital David
22
1
69
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Divis Jaroslav
39
1
74
0
0
1
0
4
Stepanek Michal
29
1
0
1
0
0
0
48
Valenta Ondrej
22
2
22
1
0
0
0
10
Vosecky Lukas
?
2
22
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bryscejn Zdenek
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dedek Lukas
30
0
0
0
0
0
0
23
Masarik Jan
30
0
0
0
0
0
0
18
Zacharias Robin
19
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Kovacik Tomas
27
7
331
2
0
0
0
27
Roll Martin
?
6
540
0
0
0
0
6
Rozkovec Ondrej
30
2
15
0
0
0
0
5
Sidlo Jakub
32
6
316
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Bulir Tomas
29
7
503
2
0
1
0
75
Gebert Vojtech
31
5
359
1
0
0
0
46
Jindrisek Josef
44
6
540
1
0
0
0
88
Kocka Stanislav
23
3
104
1
0
0
0
26
Kubin Matej
19
1
1
0
0
0
0
17
Kubin Tomas
21
6
289
0
0
2
0
7
Munzar Sebastian
29
4
244
0
0
0
0
14
Stepanek Ondrej
25
6
540
1
0
1
0
93
Svrcek Martin
21
7
540
3
0
2
0
11
Vycital David
22
4
183
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Divis Jaroslav
39
6
497
2
0
3
0
4
Stepanek Michal
29
5
176
1
0
1
0
48
Valenta Ondrej
22
4
83
1
0
1
0
10
Vosecky Lukas
?
6
164
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bryscejn Zdenek
?